Bản dịch của từ Trimethoprim trong tiếng Việt
Trimethoprim

Trimethoprim (Noun)
Một loại kháng sinh tổng hợp dùng để điều trị bệnh sốt rét, nhiễm trùng đường hô hấp và tiết niệu (thường kết hợp với sulphonamide).
A synthetic antibiotic used to treat malaria and respiratory and urinary infections usually in conjunction with a sulphonamide.
Trimethoprim is effective against urinary infections in many patients.
Trimethoprim có hiệu quả với các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu ở nhiều bệnh nhân.
Doctors do not prescribe trimethoprim alone for malaria treatment.
Các bác sĩ không kê đơn trimethoprim một mình để điều trị sốt rét.
Is trimethoprim used in combination with sulphonamides for infections?
Trimethoprim có được sử dụng kết hợp với sulphonamide cho các bệnh nhiễm trùng không?
Trimethoprim là một kháng sinh thuộc nhóm diaminopyrimidine, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là nhiễm trùng đường tiết niệu. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme dihydrofolate reductase, làm gián đoạn quá trình tổng hợp axit folic trong vi khuẩn. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết, phát âm và ngữ nghĩa, trimethoprim thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế để chỉ đến cùng một hoạt chất.
Từ "trimethoprim" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "tri-" có nguồn gốc từ "tres", có nghĩa là "ba", và "methoprim" được tạo thành từ "meth-" liên quan đến methyl và "-prim" từ "prima", nghĩa là "đầu tiên". Trimethoprim là một hợp chất kháng sinh, được phát triển trong những năm 1960, nhằm ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp axit folic. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh tính chất hóa học và tác dụng sinh học của nó trong y học.
Trimethoprim là một từ thường xuất hiện trong các tài liệu y học và dược phẩm hơn là trong các bài kiểm tra IELTS. Trong thành phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu hạn chế trong bối cảnh chuyên môn y tế. Từ này thường xuất hiện khi nói về kháng sinh và điều trị các bệnh nhiễm trùng, chẳng hạn như viêm đường tiết niệu, trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu y học hoặc dự án dược lý.