Bản dịch của từ Trink trong tiếng Việt

Trink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trink (Noun)

tɹˈɪŋk
tɹˈɪŋk
01

(lỗi thời) một loại lưới đánh cá được buộc vào cột, mỏ neo; đặt lưới.

Obsolete a kind of fishing net that is attached to a post or anchor set net.

Ví dụ

The trink was used in the 1800s for fishing in rivers.

Trink đã được sử dụng vào những năm 1800 để đánh cá trên sông.

Many fishermen no longer use the trink for their catches today.

Nhiều ngư dân hiện nay không còn sử dụng trink để đánh bắt.

Is the trink still relevant in modern fishing practices?

Trink có còn liên quan trong các phương pháp đánh cá hiện đại không?

02

(lỗi thời) người đánh cá dùng đồ trang sức.

Obsolete a fisherman who uses a trink.

Ví dụ

The trink was once popular among fishermen in coastal towns.

Trink từng rất phổ biến trong số ngư dân ở các thị trấn ven biển.

Few people still use a trink for fishing today.

Ít người vẫn sử dụng trink để câu cá ngày nay.

Is the trink still used by any fishermen in 2023?

Có ngư dân nào còn sử dụng trink vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trink

Không có idiom phù hợp