Bản dịch của từ Triplicate trong tiếng Việt
Triplicate

Triplicate (Adjective)
The triplicate forms need to be submitted to the social services office.
Cần nộp các bản sao triplicate tới văn phòng dịch vụ xã hội.
The triplicate tickets for the social event were distributed evenly among attendees.
Vé triplicate cho sự kiện xã hội được phân phối đều cho người tham dự.
The triplicate copies of the social report were sent to different departments.
Các bản sao triplicate của báo cáo xã hội đã được gửi đến các phòng ban khác nhau.
Triplicate (Noun)
The social worker made triplicate copies of the report.
Người làm công tác xã hội đã sao chép bản triplicate của báo cáo.
Each form needs to be completed in triplicate for documentation purposes.
Mỗi mẫu đơn cần được hoàn thành theo bản triplicate cho mục đích tài liệu.
The triplicate invoices were filed in separate folders for organization.
Các hóa đơn triplicate được lưu trữ trong các thư mục riêng để tổ chức.
Triplicate (Verb)
The organization decided to triplicate the number of volunteers.
Tổ chức quyết định nhân ba số lượng tình nguyện viên.
She needs to triplicate the invitations for the social event.
Cô ấy cần nhân ba lời mời cho sự kiện xã hội.
The charity aims to triplicate the donations received last year.
Tổ chức từ thiện nhằm nhân ba số tiền quyên góp nhận được năm ngoái.
Họ từ
Từ "triplicate" trong tiếng Anh có nghĩa là "ba bản sao", thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc ghi chép để chỉ việc tạo ra ba bản sao giống nhau của một tài liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "triplicate" có cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Thuật ngữ này được dùng chủ yếu trong văn phòng và kế toán để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý thông tin.
Từ "triplicate" xuất phát từ tiếng Latinh "triplicare", trong đó "tri-" có nghĩa là "ba" và "plicare" có nghĩa là "gấp". Từ nguyên này thể hiện khái niệm gấp ba lần hay tạo ra ba bản sao. Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như hành chính và khoa học để chỉ các tài liệu hoặc thực thể được nhân bản ba lần. Nghĩa hiện tại của "triplicate" đóng vai trò quan trọng trong quy trình ghi chép, nhằm đảm bảo tính chính xác và bảo tồn thông tin.
Từ "triplicate" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường liên quan đến việc sao chép thành ba bản và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý, như khi cần nộp tài liệu hoặc đơn yêu cầu. Ngoài ra, "triplicate" cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, nơi việc thực hiện thí nghiệm lặp lại là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp