Bản dịch của từ Triplicate trong tiếng Việt

Triplicate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triplicate (Adjective)

tɹˈɪpləkeɪt
tɹˈɪplɪkət
01

Hiện có trong ba bản sao hoặc ví dụ.

Existing in three copies or examples.

Ví dụ

The triplicate forms need to be submitted to the social services office.

Cần nộp các bản sao triplicate tới văn phòng dịch vụ xã hội.

The triplicate tickets for the social event were distributed evenly among attendees.

Vé triplicate cho sự kiện xã hội được phân phối đều cho người tham dự.

The triplicate copies of the social report were sent to different departments.

Các bản sao triplicate của báo cáo xã hội đã được gửi đến các phòng ban khác nhau.

Triplicate (Noun)

tɹˈɪpləkeɪt
tɹˈɪplɪkət
01

Vật là một phần của bộ ba bản sao hoặc các phần tương ứng.

A thing which is part of a set of three copies or corresponding parts.

Ví dụ

The social worker made triplicate copies of the report.

Người làm công tác xã hội đã sao chép bản triplicate của báo cáo.

Each form needs to be completed in triplicate for documentation purposes.

Mỗi mẫu đơn cần được hoàn thành theo bản triplicate cho mục đích tài liệu.

The triplicate invoices were filed in separate folders for organization.

Các hóa đơn triplicate được lưu trữ trong các thư mục riêng để tổ chức.

Triplicate (Verb)

tɹˈɪpləkeɪt
tɹˈɪplɪkət
01

Tạo ba bản sao của; nhân ba.

Make three copies of multiply by three.

Ví dụ

The organization decided to triplicate the number of volunteers.

Tổ chức quyết định nhân ba số lượng tình nguyện viên.

She needs to triplicate the invitations for the social event.

Cô ấy cần nhân ba lời mời cho sự kiện xã hội.

The charity aims to triplicate the donations received last year.

Tổ chức từ thiện nhằm nhân ba số tiền quyên góp nhận được năm ngoái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triplicate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triplicate

Không có idiom phù hợp