Bản dịch của từ Tripod trong tiếng Việt

Tripod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tripod (Noun)

tɹˈaɪpɑd
tɹˈaɪpɑd
01

Giá đỡ ba chân để đỡ máy ảnh hoặc thiết bị khác.

A threelegged stand for supporting a camera or other apparatus.

Ví dụ

The photographer used a tripod to capture the city skyline at night.

Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng chân máy để chụp đường chân trời thành phố vào ban đêm.

Many people didn't bring a tripod to the outdoor event last weekend.

Nhiều người đã không mang theo chân máy đến sự kiện ngoài trời cuối tuần trước.

Did you see the tripod used during the social media live stream?

Bạn có thấy chân máy được sử dụng trong buổi phát trực tiếp trên mạng xã hội không?

02

Ghế đẩu, bàn hoặc vạc đặt trên ba chân.

A stool table or cauldron resting on three legs.

Ví dụ

The artist used a tripod for her photography project at the park.

Nghệ sĩ đã sử dụng một giá ba chân cho dự án nhiếp ảnh của cô ấy ở công viên.

Many photographers do not use a tripod for social events.

Nhiều nhiếp ảnh gia không sử dụng giá ba chân cho các sự kiện xã hội.

Did you see the tripod at the community event last weekend?

Bạn có thấy giá ba chân tại sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?

Dạng danh từ của Tripod (Noun)

SingularPlural

Tripod

Tripods

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tripod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tripod

Không có idiom phù hợp