Bản dịch của từ Cauldron trong tiếng Việt

Cauldron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cauldron (Noun)

kˈɔldɹn
kˈɑldɹn
01

Một chiếc nồi kim loại lớn có nắp và tay cầm, dùng để nấu trên lửa.

A large metal pot with a lid and handle used for cooking over an open fire.

Ví dụ

The community gathered around the cauldron for the soup festival.

Cộng đồng tụ tập quanh nồi lớn để tham gia lễ hội súp.

They do not use a cauldron for cooking modern meals.

Họ không sử dụng nồi lớn để nấu những bữa ăn hiện đại.

Is the cauldron still used in traditional cooking events?

Nồi lớn có còn được sử dụng trong các sự kiện nấu ăn truyền thống không?

The witches brewed a potion in the cauldron.

Những bà phù thủy hầm một lọ thuốc trong cái nồi.

There was no cauldron in the modern kitchen.

Không có cái nồi nào trong nhà bếp hiện đại.

02

Một tình huống đặc trưng bởi sự bất ổn và cảm xúc mạnh mẽ.

A situation characterized by instability and strong emotions.

Ví dụ

The community meeting felt like a cauldron of strong emotions and disagreements.

Cuộc họp cộng đồng cảm thấy như một nồi sôi với nhiều cảm xúc mạnh mẽ.

The protests did not create a cauldron of peace among the citizens.

Các cuộc biểu tình không tạo ra một nồi sôi hòa bình giữa các công dân.

Is the current political climate a cauldron for social unrest?

Khí hậu chính trị hiện tại có phải là một nồi sôi cho bất ổn xã hội không?

The cauldron of social unrest boiled over, leading to protests.

Nồi lửa của sự bất ổn xã hội đã trào ra, dẫn đến các cuộc biểu tình.

The government is trying to calm the cauldron of emotions.

Chính phủ đang cố gắng làm dịu nồi lửa của cảm xúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cauldron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cauldron

Không có idiom phù hợp