Bản dịch của từ Cauldron trong tiếng Việt
Cauldron

Cauldron (Noun)
The community gathered around the cauldron for the soup festival.
Cộng đồng tụ tập quanh nồi lớn để tham gia lễ hội súp.
They do not use a cauldron for cooking modern meals.
Họ không sử dụng nồi lớn để nấu những bữa ăn hiện đại.
Is the cauldron still used in traditional cooking events?
Nồi lớn có còn được sử dụng trong các sự kiện nấu ăn truyền thống không?
The witches brewed a potion in the cauldron.
Những bà phù thủy hầm một lọ thuốc trong cái nồi.
There was no cauldron in the modern kitchen.
Không có cái nồi nào trong nhà bếp hiện đại.
Một tình huống đặc trưng bởi sự bất ổn và cảm xúc mạnh mẽ.
A situation characterized by instability and strong emotions.
The community meeting felt like a cauldron of strong emotions and disagreements.
Cuộc họp cộng đồng cảm thấy như một nồi sôi với nhiều cảm xúc mạnh mẽ.
The protests did not create a cauldron of peace among the citizens.
Các cuộc biểu tình không tạo ra một nồi sôi hòa bình giữa các công dân.
Is the current political climate a cauldron for social unrest?
Khí hậu chính trị hiện tại có phải là một nồi sôi cho bất ổn xã hội không?
The cauldron of social unrest boiled over, leading to protests.
Nồi lửa của sự bất ổn xã hội đã trào ra, dẫn đến các cuộc biểu tình.
The government is trying to calm the cauldron of emotions.
Chính phủ đang cố gắng làm dịu nồi lửa của cảm xúc.
Họ từ
Từ "cauldron" chỉ một loại nồi lớn, thường được làm từ kim loại, dùng để nấu chảy hoặc nấu thức ăn trên lửa lớn. Trong văn hóa, từ này gắn liền với hình ảnh phù thủy và các nghi lễ bí ẩn. Về mặt ngữ nghĩa, "cauldron" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều có cùng ý nghĩa, tuy nhiên, trong khẩu ngữ, phát âm có thể khác biệt một chút, thường là do sự thay đổi trong nhấn âm hoặc âm tiết.
Từ "cauldron" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caldarium", có nghĩa là "nơi nóng", bắt nguồn từ động từ "calere" có nghĩa là "nóng lên". Từ này được thông qua tiếng Pháp cổ "caudron" trước khi bước vào tiếng Anh. Lịch sử sử dụng từ "cauldron" gắn liền với các hoạt động nấu nướng, đặc biệt trong bối cảnh thường được liên kết với ma thuật và huyền bí. Ngày nay, từ này vẫn duy trì nghĩa gốc liên quan đến nồi đun lớn, gợi nhớ đến sự sáng tạo và huyền bí trong nền văn hóa.
Từ "cauldron" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến ngữ cảnh văn hóa hay ẩm thực, đặc biệt trong các câu chuyện cổ tích hoặc văn hóa dân gian. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khoa học, như trong bối cảnh phản ứng hóa học, để mô tả thiết bị nấu chảy hoặc trộn chế phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp