Bản dịch của từ Triptych trong tiếng Việt
Triptych

Triptych (Noun)
Một bức tranh hoặc bức phù điêu chạm khắc trên ba tấm, thường được gắn với nhau theo chiều dọc và được sử dụng làm vật thờ.
A picture or relief carving on three panels typically hinged together vertically and used as an altarpiece.
The artist created a beautiful triptych for the church altar.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tam phần đẹp cho bàn thờ nhà thờ.
Not every church has a triptych as part of its religious art.
Không phải nhà thờ nào cũng có một bức tranh tam phần là một phần của nghệ thuật tôn giáo của nó.
Did the priest commission a triptych to display in the chapel?
Liệu linh mục có ủy thác một bức tranh tam phần để trưng bày trong nhà thờ nhỏ không?
Họ từ
Triptych là một thuật ngữ nghệ thuật chỉ một tác phẩm có ba phần hoặc ba bảng, thường được sử dụng để trình bày một chủ đề nhất định. Trong nghệ thuật kitô giáo, triptych thường mang hình ảnh của các thánh và các cảnh trong Kinh thánh. Lưu ý rằng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "triptych" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sức mạnh nghệ thuật hơn trong các bối cảnh văn hóa.
Từ "triptych" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "triptychos", có nghĩa là "ba (tri-) bề mặt (ptyche)". Từ này đã được vay mượn qua tiếng Latin "triptychon", chỉ một tác phẩm nghệ thuật dạng ba tấm có thể gập lại. Trong lịch sử, triptych thường được dùng trong nghệ thuật tôn giáo, thể hiện ba khía cạnh khác nhau của một chủ đề. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ giới hạn trong nghệ thuật mà còn ứng dụng trong văn học và truyền thông, phản ánh tính đa dạng và sự phân chia thể loại.
Thuật ngữ "triptych" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói khi đề cập đến nghệ thuật hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật để chỉ tác phẩm được tạo thành từ ba phần hoặc khung tranh. "Triptych" có thể thấy trong các triển lãm nghệ thuật, bài tiểu luận phân tích nghệ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận về phong cách sáng tác thường gặp ở các nhà thực hành nghệ thuật hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp