Bản dịch của từ Triptych trong tiếng Việt

Triptych

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triptych (Noun)

tɹˈɪptɪk
tɹˈɪptɪk
01

Một bức tranh hoặc bức phù điêu chạm khắc trên ba tấm, thường được gắn với nhau theo chiều dọc và được sử dụng làm vật thờ.

A picture or relief carving on three panels typically hinged together vertically and used as an altarpiece.

Ví dụ

The artist created a beautiful triptych for the church altar.

Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tam phần đẹp cho bàn thờ nhà thờ.

Not every church has a triptych as part of its religious art.

Không phải nhà thờ nào cũng có một bức tranh tam phần là một phần của nghệ thuật tôn giáo của nó.

Did the priest commission a triptych to display in the chapel?

Liệu linh mục có ủy thác một bức tranh tam phần để trưng bày trong nhà thờ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triptych/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triptych

Không có idiom phù hợp