Bản dịch của từ Trismus trong tiếng Việt

Trismus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trismus (Noun)

tɹˈɪzməs
tɹˈɪzməs
01

Co thắt cơ hàm, khiến miệng vẫn ngậm chặt, điển hình là triệu chứng của bệnh uốn ván.

Spasm of the jaw muscles causing the mouth to remain tightly closed typically as a symptom of tetanus.

Ví dụ

Trismus can make speaking difficult during the IELTS speaking test.

Trismus có thể làm cho việc nói trở nên khó khăn trong bài thi nói IELTS.

Some candidates experience trismus, which affects their pronunciation negatively.

Một số thí sinh gặp phải trismus, ảnh hưởng đến cách phát âm của họ một cách tiêu cực.

Is trismus a common issue that test-takers face during the speaking test?

Trismus có phải là một vấn đề phổ biến mà người thi phải đối mặt trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trismus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trismus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.