Bản dịch của từ Triticale trong tiếng Việt

Triticale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triticale (Noun)

01

Một loại ngũ cốc lai được sản xuất bằng cách lai giữa lúa mì và lúa mạch đen, được trồng làm cây thức ăn gia súc.

A hybrid cereal produced by crossing wheat and rye grown as a fodder crop.

Ví dụ

Triticale is a nutritious hybrid cereal used for animal feed.

Triticale là một loại ngũ cốc lai dinh dưỡng được sử dụng để cho thú cưng.

Farmers do not commonly grow triticale for human consumption.

Người nông dân không phổ biến trồng triticale để ăn.

Is triticale a popular crop choice among livestock farmers?

Triticale có phải là lựa chọn cây trồng phổ biến trong số người nông dân chăn nuôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triticale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triticale

Không có idiom phù hợp