Bản dịch của từ Tropicamide trong tiếng Việt
Tropicamide

Tropicamide (Noun)
Một loại thuốc kháng cholinergic tác dụng ngắn, được sử dụng để làm giãn đồng tử và liệt thể mi khi khám mắt.
A shortacting anticholinergic drug used to produce dilatation of the pupil and cycloplegia during examination of the eye.
Tropicamide helps doctors examine patients' eyes more effectively during check-ups.
Tropicamide giúp bác sĩ kiểm tra mắt bệnh nhân hiệu quả hơn trong các lần khám.
Tropicamide does not cause long-term effects on vision after eye exams.
Tropicamide không gây ra tác động lâu dài đến thị lực sau khi khám mắt.
Is tropicamide safe for children during eye examinations in clinics?
Tropicamide có an toàn cho trẻ em trong các lần khám mắt tại phòng khám không?
Tropicamide là một loại thuốc nhỏ mắt có tác dụng dãn nở đồng tử, thường được sử dụng trong các thủ thuật khám mắt như kiểm tra đáy mắt. Hoạt động của tropicamide dựa trên việc ức chế thụ thể muscarinic acetylcholine, dẫn đến giãn nở cơ thể đồng tử. Trên thị trường, thuốc này thường có sẵn dưới dạng dung dịch hoặc dịch nhỏ mắt, với các phiên bản có thể khác nhau về nồng độ và đóng gói tùy thuộc vào nhà sản xuất.
Tropicamide là một thuật ngữ được hình thành từ hai thành phần gốc Latin. "Tropica-" có nguồn gốc từ từ "tropicus", có nghĩa là "vùng nhiệt đới", gắn liền với cơ chế tác động của thuốc lên cơ thể, và "-amide" từ "amide", chỉ một loại hợp chất hóa học. Tropicamide đã được phát triển trong y học như một thuốc giãn đồng tử, và ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến khả năng gây tê và giãn nở mạch máu, phản ánh cơ chế sinh lý ở các vùng nhiệt đới.
Tropicamide là một từ chuyên ngành y tế thường xuất hiện trong tài liệu lâm sàng liên quan đến nhãn khoa, nhưng ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh nghiên cứu y học hoặc xét nghiệm. Trong IELTS Writing và Speaking, việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra ở những thí sinh nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực y tế. Tropicamide thường được sử dụng để giãn đồng tử trong các cuộc kiểm tra thị lực.