Bản dịch của từ Troublesome problem trong tiếng Việt
Troublesome problem

Troublesome problem (Adjective)
Gây ra hoặc đặc trưng bởi rắc rối; khó chịu.
Causing or characterized by trouble vexatious.
The troublesome problem of homelessness persists in urban areas.
Vấn đề khó chịu về vô gia cư vẫn tồn tại ở các khu đô thị.
Dealing with troublesome problems like bullying requires community support.
Xử lý các vấn đề khó chịu như bắt nạt đòi hỏi sự hỗ trợ của cộng đồng.
The school implemented measures to address the troublesome problem effectively.
Trường đã triển khai biện pháp để giải quyết vấn đề khó chịu một cách hiệu quả.
Troublesome problem (Noun)
Homelessness is a troublesome problem in many cities.
Vô gia cư là một vấn đề khó khăn ở nhiều thành phố.
Youth unemployment is a troublesome problem affecting society.
Thất nghiệp thanh niên là một vấn đề khó khăn ảnh hưởng đến xã hội.
Substance abuse remains a troublesome problem that needs attention.
Lạm dụng chất gây nghiện vẫn là một vấn đề khó khăn cần chú ý.
Thuật ngữ "troublesome problem" thường được hiểu là một vấn đề gây khó khăn hoặc phiền toái. Trong tiếng Anh, cụm từ này bao gồm hai từ: "troublesome" (gây rắc rối) và "problem" (vấn đề), biểu thị rõ sự khó khăn cần giải quyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ này. Tuy nhiên, âm điệu và nhấn âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "troublesome" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "trouble" (vấn đề, rắc rối) và hậu tố "-some" thể hiện tính chất của một sự vật. "Trouble" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trouble", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "turbulare", có nghĩa là làm rối loạn. Khi gắn với "-some", từ này diễn tả những điều gây nên rắc rối hoặc nan giải, phản ánh rõ ràng bản chất của vấn đề khó khăn, phức tạp trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "troublesome problem" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh này, cụm từ chủ yếu xuất hiện trong các bài thuyết trình về giải quyết vấn đề, phân tích tình huống và thảo luận ý kiến. Ngoài ra, "troublesome problem" còn thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và quản lý, khi phân tích các thách thức hay khó khăn trong quá trình nghiên cứu hoặc giảng dạy. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc nhận diện và giải quyết các vấn đề phức tạp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp