Bản dịch của từ Troublesome problem trong tiếng Việt

Troublesome problem

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troublesome problem (Adjective)

tɹˌubəlspjəbˈɛɹəm
tɹˌubəlspjəbˈɛɹəm
01

Gây ra hoặc đặc trưng bởi rắc rối; khó chịu.

Causing or characterized by trouble vexatious.

Ví dụ

The troublesome problem of homelessness persists in urban areas.

Vấn đề khó chịu về vô gia cư vẫn tồn tại ở các khu đô thị.

Dealing with troublesome problems like bullying requires community support.

Xử lý các vấn đề khó chịu như bắt nạt đòi hỏi sự hỗ trợ của cộng đồng.

The school implemented measures to address the troublesome problem effectively.

Trường đã triển khai biện pháp để giải quyết vấn đề khó chịu một cách hiệu quả.

Troublesome problem (Noun)

tɹˌubəlspjəbˈɛɹəm
tɹˌubəlspjəbˈɛɹəm
01

Một vấn đề hoặc tình huống được coi là không mong muốn hoặc có hại và cần được giải quyết và khắc phục.

A matter or situation regarded as unwelcome or harmful and needing to be dealt with and overcome.

Ví dụ

Homelessness is a troublesome problem in many cities.

Vô gia cư là một vấn đề khó khăn ở nhiều thành phố.

Youth unemployment is a troublesome problem affecting society.

Thất nghiệp thanh niên là một vấn đề khó khăn ảnh hưởng đến xã hội.

Substance abuse remains a troublesome problem that needs attention.

Lạm dụng chất gây nghiện vẫn là một vấn đề khó khăn cần chú ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/troublesome problem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troublesome problem

Không có idiom phù hợp