Bản dịch của từ Truancy trong tiếng Việt
Truancy

Truancy (Noun)
Truancy rates have been increasing in urban areas.
Tỷ lệ trốn học đã tăng lên ở các khu vực thành thị.
The school is implementing measures to reduce truancy.
Trường đang thực hiện biện pháp để giảm trốn học.
Parents were informed about their child's truancy issue.
Phụ huynh đã được thông báo về vấn đề trốn học của con.
Dạng danh từ của Truancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Truancy | Truancies |
Kết hợp từ của Truancy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Persistent truancy Vắng học dai dẳng | Persistent truancy leads to academic consequences. Vắng học dai dẳng dẫn đến hậu quả học vấn. |
Họ từ
Truancy là hành vi trốn học, thường được định nghĩa là việc học sinh vắng mặt không có lý do chính đáng trong thời gian học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và luật pháp để chỉ ra các vấn đề liên quan đến sự tham gia của học sinh. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục ở các nước khác nhau, việc xử lý hành vi truancy có thể khác nhau về mặt chính sách.
Từ "truancy" có nguồn gốc từ động từ Latin "truere", có nghĩa là "trốn" hoặc "bỏ qua". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, từ này miêu tả hành động học sinh bỏ học mà không có lý do chính đáng. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh những lo ngại về trách nhiệm giáo dục và xã hội, thể hiện xu hướng ngày càng gia tăng của việc bỏ học trong môi trường giáo dục. "Truancy" ngày nay không chỉ liên quan đến việc bỏ học mà còn báo hiệu những vấn đề về tâm lý và gia đình của học sinh.
Từ "truancy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, "truancy" thường được sử dụng để mô tả hành vi bỏ học không có lý do chính đáng của học sinh, thường liên quan đến vấn đề quản lý và chính sách giáo dục. Từ này thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về động lực học tập và ảnh hưởng xã hội của việc bỏ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp