Bản dịch của từ Trundle trong tiếng Việt

Trundle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trundle (Noun)

tɹˈʌndl
tɹˈʌndl
01

Một hành động di chuyển chậm hoặc nặng nề.

An act of moving slowly or heavily.

Ví dụ

The trundle of the old bus was heard down the street.

Âm thanh của chiếc xe buýt cũ trôi qua đường.

The trundle of the shopping cart echoed in the supermarket.

Âm thanh của xe đẩy hàng hóa vang vọng trong siêu thị.

The trundle of the luggage trolley signaled the traveler's arrival.

Âm thanh của xe đẩy hành lý báo hiệu sự đến của người du lịch.

Trundle (Verb)

tɹˈʌndl
tɹˈʌndl
01

(liên quan đến phương tiện có bánh xe hoặc người ngồi trên xe) di chuyển hoặc gây ra chuyển động chậm và nặng nề.

With reference to a wheeled vehicle or its occupants move or cause to move slowly and heavily.

Ví dụ

The elderly man trundled his walker down the sidewalk.

Người đàn ông già kéo xe đẩy của mình dọc theo vỉa hè.

Children trundled their toys across the playground.

Trẻ em kéo đồ chơi của mình qua sân chơi.

The delivery person trundles heavy packages to people's homes.

Người giao hàng kéo các gói hàng nặng đến nhà của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trundle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trundle

Không có idiom phù hợp