Bản dịch của từ Try out trong tiếng Việt
Try out

Try out (Verb)
Để kiểm tra một cái gì đó để xem nếu nó hoạt động hoặc là thỏa đáng.
To test something in order to see if it works or is satisfactory.
I will try out the new vocabulary in my IELTS speaking practice.
Tôi sẽ thử nghiệm từ vựng mới trong bài tập nói IELTS của mình.
She never tries out new writing techniques for her IELTS essays.
Cô ấy không bao giờ thử nghiệm các kỹ thuật viết mới cho bài luận IELTS của mình.
Have you tried out the online IELTS practice tests yet?
Bạn đã thử nghiệm các bài kiểm tra thực hành IELTS trực tuyến chưa?
I will try out my new vocabulary in the IELTS speaking test.
Tôi sẽ thử nghiệm từ vựng mới của mình trong bài thi nói IELTS.
She doesn't want to try out the new writing technique.
Cô ấy không muốn thử nghiệm kỹ thuật viết mới đó.
Try out (Phrase)
I always try out new restaurants before recommending them to friends.
Tôi luôn thử nhà hàng mới trước khi giới thiệu cho bạn bè.
She never tries out exotic foods because she prefers familiar dishes.
Cô ấy không bao giờ thử thức ăn lạ vì cô ấy thích món quen thuộc.
Do you try out different coffee blends when you visit cafes?
Bạn có thử các loại hỗn hợp cà phê khác nhau khi đến quán cà phê không?
I always try out new restaurants before recommending them to friends.
Tôi luôn thử nhà hàng mới trước khi giới thiệu cho bạn bè.
She never tries out adventurous activities due to fear of the unknown.
Cô ấy không bao giờ thử những hoạt động mạo hiểm do sợ cái mới lạ.
"Try out" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là thử nghiệm hoặc kiểm tra một điều gì đó để đánh giá khả năng hoặc tính hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, "try out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc thử việc, trong khi ở tiếng Anh Anh, việc sử dụng này cũng phổ biến nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc kiểm tra tính khả thi của một sản phẩm hoặc phương pháp. Cách phát âm giữa hai biến thể này có thể khác nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "try out" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "try" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "trier" (có nghĩa là lựa chọn, kiểm tra) và giới từ "out". Rễ từ tiếng Latin "tentare", mang nghĩa "thử nghiệm, cố gắng", phản ánh sự thử thách hoặc tìm kiếm sự xác thực. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến việc kiểm tra khả năng hoặc chất lượng của một đối tượng hay ý tưởng trước khi quyết định sử dụng chúng.
Cụm từ "try out" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường mô tả việc thử nghiệm hoặc kiểm tra một hoạt động mới. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường liên quan đến việc tham khảo các ý tưởng về trải nghiệm cá nhân. Ngoài bối cảnh giáo dục, "try out" thường được sử dụng trong thể thao, ẩm thực và công nghệ, khi người dùng muốn xác định tính khả thi của một thứ gì đó trước khi quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



