Bản dịch của từ Tsuna trong tiếng Việt

Tsuna

Noun [U/C]

Tsuna (Noun)

tsˈunə
tsˈunə
01

(sumo) thắt lưng nghi lễ rộng, có dải ruy băng treo ngoằn ngoèo, được yokozuna đeo

(sumo) the wide ceremonial belt, with hanging zigzag ribbons, worn by a yokozuna

Ví dụ

During the sumo tournament, the yokozuna proudly wore his tsuna.

Trong giải sumo, yokozuna tự hào mặc chiếc tsuna của mình.

The tsuna signifies the highest rank achieved by the sumo wrestler.

Chiếc tsuna biểu thị bậc cao nhất mà vận động viên sumo đạt được.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tsuna

Không có idiom phù hợp