Bản dịch của từ Tsuna trong tiếng Việt
Tsuna

Tsuna (Noun)
During the sumo tournament, the yokozuna proudly wore his tsuna.
Trong giải sumo, yokozuna tự hào mặc chiếc tsuna của mình.
The tsuna signifies the highest rank achieved by the sumo wrestler.
Chiếc tsuna biểu thị bậc cao nhất mà vận động viên sumo đạt được.
The yokozuna's tsuna is a symbol of respect and tradition in sumo.
Chiếc tsuna của yokozuna là biểu tượng của sự tôn trọng và truyền thống trong sumo.
"Tsunami" là thuật ngữ thuật ngữ chỉ hiện tượng sóng lớn hình thành do các hoạt động địa chấn dưới đáy đại dương, như động đất hoặc phun trào núi lửa. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm. Khi sử dụng, "tsunami" thường chỉ về các sóng có năng lượng cao gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các vùng ven biển. Cách viết và nghĩa cơ bản của nó không thay đổi giữa British English và American English.
Từ "tsuna" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, cụ thể là từ "津波" (tsunami) được hình thành từ hai chữ "津" (tsu, nghĩa là cảng) và "波" (nami, nghĩa là sóng). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những cơn sóng lớn xuất hiện trong các vùng ven biển do động đất hoặc hoạt động địa chấn dưới nước. Theo thời gian, "tsunami" đã trở thành từ thông dụng trong khoa học khí tượng và nghiên cứu địa chất, mô tả các hiện tượng sóng khổng lồ có khả năng gây thiệt hại nghiêm trọng cho khu vực ven biển.
Tsunami là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề môi trường hoặc thiên tai. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu môi trường, báo cáo khoa học và thảo luận về rủi ro thiên nhiên. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các phương tiện truyền thông khi đề cập đến các thảm họa tự nhiên và bảo vệ cộng đồng.