Bản dịch của từ Tuatarium trong tiếng Việt
Tuatarium

Tuatarium (Noun)
The tuatarium at the zoo showcases New Zealand's unique tuatara species.
Tuatarium tại sở thú trưng bày loài tuatara độc đáo của New Zealand.
Many visitors do not understand the purpose of the tuatarium.
Nhiều du khách không hiểu mục đích của tuatarium.
Is the tuatarium educational for children learning about reptiles?
Tuatarium có giáo dục cho trẻ em học về bò sát không?
Chưa có tài liệu chính thức mô tả từ "tuatarium" như một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hoặc tiếng Việt. Tuy nhiên, nếu đề cập đến "tuatara", một loài bò sát đặc hữu của New Zealand, từ này liên quan đến việc bảo tồn và nghiên cứu loài động vật này. Tuatara có những điểm đặc biệt về sinh học và sinh thái, đặc biệt là ở khả năng sinh sản và sự trưởng thành chậm. Nếu cần một mô tả khác liên quan, vui lòng cung cấp thêm ngữ cảnh.
Từ "tuatarium" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tuatara", vốn chỉ loài bò sát đặc hữu của New Zealand. Từ này được hình thành từ các âm phẩm cổ xưa và thường được dùng để chỉ những loài động vật có mối liên hệ gần gũi với tổ tiên của chúng. Sự phát triển ngôn ngữ đã đưa "tuatarium" vào bối cảnh hiện đại, chỉ nơi sinh sống hoặc nuôi dưỡng loài tuatara, phản ánh sự quan tâm bảo tồn và nghiên cứu sinh học động vật.
Tuatarium là một thuật ngữ hiếm gặp, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và bảo tồn động vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các đề thi hay các bài luận yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, tuatarium có thể được đề cập trong các nghiên cứu về hệ sinh thái và bảo vệ động vật, đặc biệt là trong các chuyên đề liên quan đến động vật nguy cấp. Sự hiếm hoi của từ này cho thấy tính chuyên sâu và đặc thù của ngữ cảnh sử dụng.