Bản dịch của từ Tuatarium trong tiếng Việt

Tuatarium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuatarium (Noun)

01

Khu vực bao quanh trong đó môi trường sống tự nhiên mô phỏng được tạo ra để trưng bày tuatara, một loài bò sát có gai giống thằn lằn ở new zealand.

An enclosure in which a simulated natural habitat is created for displaying a tuatara a spiny lizardlike reptile of new zealand.

Ví dụ

The tuatarium at the zoo showcases New Zealand's unique tuatara species.

Tuatarium tại sở thú trưng bày loài tuatara độc đáo của New Zealand.

Many visitors do not understand the purpose of the tuatarium.

Nhiều du khách không hiểu mục đích của tuatarium.

Is the tuatarium educational for children learning about reptiles?

Tuatarium có giáo dục cho trẻ em học về bò sát không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tuatarium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuatarium

Không có idiom phù hợp