Bản dịch của từ Tubby trong tiếng Việt

Tubby

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tubby (Adjective)

tˈʌbi
tˈʌbi
01

(của một âm thanh) thiếu âm vang; xỉn màu (như cái bồn tắm khi bị va đập)

Of a sound lacking resonance dull as that of a tub when struck.

Ví dụ

The tubby voice of the speaker bored the audience during the presentation.

Giọng nói trầm lặng của diễn giả đã làm khán giả chán nản trong buổi thuyết trình.

Her singing was not tubby; it was vibrant and engaging.

Giọng hát của cô ấy không trầm lặng; nó sống động và hấp dẫn.

Is his voice always tubby in social gatherings?

Giọng của anh ấy có luôn trầm lặng trong các buổi gặp mặt xã hội không?

02

Ngắn và khá béo.

Short and rather fat.

Ví dụ

Many tubby children enjoy playing video games after school.

Nhiều trẻ em mập mạp thích chơi video game sau giờ học.

Not all tubby adults are unhealthy; some are very active.

Không phải tất cả người lớn mập mạp đều không khỏe; một số rất năng động.

Are tubby pets more popular in urban families?

Có phải thú cưng mập mạp phổ biến hơn trong các gia đình thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tubby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tubby

Không có idiom phù hợp