Bản dịch của từ Tucked trong tiếng Việt
Tucked

Tucked (Verb)
She tucked her shirt into her pants before the interview.
Cô ấy đã nhét áo vào quần trước buổi phỏng vấn.
He never tucks in his shirt, even for formal occasions.
Anh ấy không bao giờ nhét áo vào quần, ngay cả cho các dịp trang trọng.
Did you remember to tuck in your shirt for the presentation?
Bạn có nhớ nhét áo vào quần cho bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Tucked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tuck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tucking |
Họ từ
"Tucked" là dạng quá khứ phân từ của động từ "tuck", có nghĩa là gấp hoặc giấu kín một vật gì đó vào trong một không gian nhỏ, thường nhằm mục đích bảo vệ hoặc giữ cho vật đó cố định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "tucked in" để chỉ việc gài gọn quần áo. Từ "tucked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hình ảnh hoặc trạng thái vật thể.
Từ "tucked" xuất phát từ động từ tiếng Anh "tuck", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "toquer" và tiếng Latin "tocco" nghĩa là "đưa vào, nhét vào". Lịch sử từ này ghi nhận việc sử dụng để chỉ hành động gấp hoặc nhét một vật gì đó vào một chỗ kín. Ngày nay, "tucked" được dùng phổ biến để mô tả trạng thái của đồ vật được gấp gọn gàng hoặc giấu kín, phản ánh tính chất nguyên thủy của hành động này trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "tucked" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả vị trí hoặc hành động liên quan đến việc sắp xếp hoặc giấu kín. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả vật thể được sắp xếp gọn gàng hoặc giấu đi, như trong ngữ cảnh trang trí nội thất, thời trang hoặc miêu tả khung cảnh. Sự ẩn dụ trong văn phong cũng có thể thêm chiều sâu cho ý tưởng mà người viết muốn truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
