Bản dịch của từ Tuplet trong tiếng Việt
Tuplet

Tuplet (Noun)
The band played a tuplet during the social event last Saturday.
Ban nhạc đã chơi một tuplet trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The musicians did not use a tuplet in their performance.
Các nhạc công đã không sử dụng tuplet trong buổi biểu diễn của họ.
Did the orchestra include a tuplet in their social performance?
Liệu dàn nhạc có bao gồm một tuplet trong buổi biểu diễn xã hội không?
Trong ngữ cảnh âm nhạc, "tuplet" (tiếng Việt: nhóm nhạc) chỉ một nhóm các nốt nhạc được chơi trong thời gian mà thường chỉ có thể chơi một số nốt nhất định, nhằm tạo ra sự phong phú trong nhịp điệu. Ví dụ phổ biến là triplet (nhóm ba) và quintuplet (nhóm năm). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tuplet" được sử dụng một cách tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn trọng âm khi phát âm.
Từ "tuplet" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "duplet" có nghĩa là "cặp đôi". Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó được mở rộng để chỉ một nhóm các nốt nhạc được chia thành các phần bằng nhau, thường liên quan đến tỉ lệ phức tạp hơn so với một nhịp điệu đơn giản. Sự biến đổi này phản ánh sự phát triển của khái niệm trong âm nhạc, từ sự đơn giản của cặp đôi đến những tổ hợp đa dạng và phong phú hơn trong các tác phẩm hiện đại.
Từ "tuplet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nhóm các giá trị hoặc yếu tố, đặc biệt trong toán học và âm nhạc, như trong "triplet" hay "quartet". Nó cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực máy tính và lập trình, đề cập đến tổ hợp dữ liệu. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên ngành.