Bản dịch của từ Turn against trong tiếng Việt
Turn against

Turn against (Verb)
Many people turned against the policy after the protests in 2022.
Nhiều người đã quay lưng lại với chính sách sau các cuộc biểu tình năm 2022.
The community did not turn against their local leaders during the crisis.
Cộng đồng đã không quay lưng lại với các lãnh đạo địa phương trong khủng hoảng.
Did the citizens turn against the government after the recent scandals?
Liệu công dân có quay lưng lại với chính phủ sau các vụ bê bối gần đây không?
Cụm từ "turn against" được sử dụng để chỉ hành động thay đổi thái độ từ sự ủng hộ sang sự chống đối hoặc phản bội. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Thường thấy trong các thảo luận về chính trị, xã hội hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, "turn against" có thể gợi mở về sự mất lòng tin hoặc sự tranh cãi gay gắt.
Cụm từ "turn against" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "turn", xuất phát từ tiếng Đức cổ "turnan", nghĩa là xoay hoặc chuyển động. Thành phần "against" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gēgn", chỉ sự chống lại hoặc đối kháng. Sự kết hợp này phản ánh sự thay đổi trong mối quan hệ, từ việc hỗ trợ trở thành phản kháng hoặc đối lập. Ý nghĩa hiện tại biểu thị rõ ràng sự chuyển đổi thái độ hay hành động của một cá nhân hoặc nhóm đối với người khác.
Cụm từ "turn against" thường xuất hiện trong các văn bản IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất trung bình, phản ánh cách mà người nói có thể mô tả sự phản bội hoặc thay đổi trong mối quan hệ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng khi nói về việc ai đó quay lưng lại hoặc từ bỏ sự ủng hộ đối với một cá nhân, tổ chức hoặc nguyên tắc, điển hình là trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp