Bản dịch của từ Turn against trong tiếng Việt

Turn against

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn against (Verb)

tɝˈnoʊɡəntəs
tɝˈnoʊɡəntəs
01

Thay đổi quan điểm hoặc thái độ của bạn và ngừng ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó mà bạn đã từng ủng hộ.

To change your opinion or attitude and stop supporting someone or something that you used to support.

Ví dụ

Many people turned against the policy after the protests in 2022.

Nhiều người đã quay lưng lại với chính sách sau các cuộc biểu tình năm 2022.

The community did not turn against their local leaders during the crisis.

Cộng đồng đã không quay lưng lại với các lãnh đạo địa phương trong khủng hoảng.

Did the citizens turn against the government after the recent scandals?

Liệu công dân có quay lưng lại với chính phủ sau các vụ bê bối gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn against/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn against

Không có idiom phù hợp