Bản dịch của từ Turn aside trong tiếng Việt
Turn aside

Turn aside (Verb)
She turned aside from the main road to explore the hidden alley.
Cô ấy rẽ sang hẻm ẩn để khám phá.
He turned aside his attention from his phone to listen to her.
Anh ấy chuyển sự chú ý từ điện thoại sang lắng nghe cô ấy.
The group turned aside their plans to help the elderly in need.
Nhóm họ thay đổi kế hoạch để giúp người cao tuổi đang cần.
She turned aside from the main road to explore the small village.
Cô ấy rẽ sang hướng khác để khám phá ngôi làng nhỏ.
The group turned aside from their usual route to visit the new museum.
Nhóm họ rẽ hướng khác để ghé thăm bảo tàng mới.
Turn aside (Phrase)
She tried to turn aside from the controversial topic during the conversation.
Cô ấy cố gắng tránh xa chủ đề gây tranh cãi trong cuộc trò chuyện.
The charity organization aims to turn aside attention from scandals.
Tổ chức từ thiện nhằm chuyển hướng sự chú ý khỏi những vụ bê bối.
He decided to turn aside from negative influences to focus on positivity.
Anh ấy quyết định tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực để tập trung vào tích cực.
She turned aside from the main road to explore the hidden path.
Cô ấy lệch hướng khỏi con đường chính để khám phá con đường ẩn.
The group decided to turn aside from their original plan and try something new.
Nhóm quyết định lệch hướng khỏi kế hoạch ban đầu và thử một cái gì đó mới.
Cụm từ "turn aside" mang nghĩa là quay đi hoặc từ chối không chú ý đến một vấn đề hay một người nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ để diễn tả hành động lảng tránh sự chú ý hoặc không muốn tham gia vào một tình huống. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong Anh-Mỹ, "turn aside" có thể được dùng nhiều hơn trong bối cảnh văn học hoặc một cách nhân văn, trong khi Anh-Anh có thể đơn giản là chỉ vào hành động vật lý.
Cụm từ "turn aside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm hai thành phần "turn" (xoay) và "aside" (bên cạnh). Từ "turn" có căn nguyên từ tiếng Latinh "tornare", mang nghĩa là xoay tròn hoặc gấp lại. "Aside" đến từ tiếng Anh cổ "a side", có nghĩa là về một phía. Lịch sử sử dụng cụm này liên quan đến hành động tránh né hoặc không đối mặt, hiện nay được dùng để chỉ việc lánh xa hoặc không chú ý đến điều gì đó.
Cụm từ "turn aside" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hành động từ chối hoặc tránh né một vấn đề, quan điểm, hay cảm xúc nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy trong phân môn Nghe và Viết, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong các bài văn hoặc diễn thuyết, "turn aside" thường liên quan đến những tình huống mang tính chất cảm xúc hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp