Bản dịch của từ Turn down trong tiếng Việt
Turn down

Turn down (Verb)
She asked him to turn down the music during the party.
Cô ấy yêu cầu anh giảm âm nhạc trong buổi tiệc.
The teacher had to turn down the volume of the classroom.
Giáo viên phải giảm âm lượng của lớp học.
Please turn down the TV so we can talk quietly.
Làm ơn giảm âm lượng TV để chúng ta có thể nói chuyện nhỏ nhẹ.
Turn down (Phrase)
(thân mật) từ chối lời đề nghị hoặc lời mời.
Informal refuse an offer or invitation.
She had to turn down the party invitation due to prior commitments.
Cô ấy phải từ chối lời mời dự tiệc vì đã có lịch trước đó.
He decided to turn down the job offer in favor of his current position.
Anh ấy quyết định từ chối lời mời làm việc để ưu tiên công việc hiện tại của mình.
I had to turn down the opportunity to volunteer due to time constraints.
Tôi phải từ chối cơ hội tình nguyện do hạn chế về thời gian.
"Turn down" là một cụm động từ tiếng Anh với nghĩa chính là từ chối hoặc hạ thấp một cái gì đó, chẳng hạn như âm lượng, ánh sáng hoặc một lời mời. Trong tiếng Anh Mỹ, "turn down" thường được sử dụng khi đề cập đến việc giảm mức độ của âm thanh, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm này có thể mang nghĩa từ chối hơn, như trong việc từ chối một lời mời hoặc một đề nghị. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều có thể sử dụng cho các ngữ cảnh khác nhau dựa trên văn hóa nói.
Cụm từ "turn down" xuất phát từ động từ tiếng Anh "turn", có nguồn gốc từ tiếng Latin "torere", nghĩa là "quay", và từ "down", có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn", chỉ một hướng đi xuống. Ban đầu, cụm từ này chỉ hành động xoay hoặc hạ thấp một vật gì đó. Ngày nay, "turn down" thường được sử dụng để chỉ việc từ chối một lời đề nghị hoặc giảm mức độ âm lượng, phản ánh việc hạ thấp hoặc làm giảm cái gì đó trong giao tiếp và âm thanh.
Cụm từ "turn down" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thể hiện sự từ chối hoặc giảm bớt một đề nghị, âm thanh hoặc yêu cầu. Trong thực tế, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi từ chối một lời mời hoặc yêu cầu, và trong các tình huống thương mại khi đề cập đến việc không chấp nhận một hợp đồng hoặc đề xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp