Bản dịch của từ Turn on trong tiếng Việt

Turn on

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn on (Verb)

tɝˈn ˈɑn
tɝˈn ˈɑn
01

Kích hoạt bằng cách di chuyển công tắc hoặc quay số.

Activate by moving a switch or dial.

Ví dụ

Turn on the lights in the room for better visibility.

Bật đèn trong phòng để nhìn rõ hơn.

Don't forget to turn on your microphone during the speaking test.

Đừng quên bật micro của bạn trong bài thi nói.

Turn on (Phrase)

tɝˈn ˈɑn
tɝˈn ˈɑn
01

Để kích hoạt hoặc khởi động một thiết bị hoặc một phần thiết bị.

To activate or start a device or piece of equipment.

Ví dụ

Turn on your microphone before you start speaking in the IELTS exam.

Hãy bật micro của bạn trước khi bạn bắt đầu nói trong kỳ thi IELTS.

Don't forget to turn on the camera for the speaking test.

Đừng quên bật camera cho bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn on/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.