Bản dịch của từ Turn-other-cheek trong tiếng Việt
Turn-other-cheek

Turn-other-cheek (Phrase)
Không đáp lại sự khiêu khích hoặc nhẹ nhàng; kiên nhẫn và không hung hăng, đặc biệt khi phải đối mặt với sự ngược đãi hoặc gây hấn.
To not respond to a provocation or slight to be patient and nonaggressive especially when faced with mistreatment or aggression.
She always chooses to turn the other cheek when dealing with conflicts.
Cô ấy luôn chọn cách không đáp trả khi giải quyết xung đột.
In a peaceful society, the concept of turning the other cheek is valued.
Trong một xã hội hòa bình, khái niệm không đáp trả được đánh giá cao.
Turning the other cheek can sometimes lead to a positive resolution.
Không đáp trả đôi khi có thể dẫn đến một kết quả tích cực.
Cụm từ "turn the other cheek" xuất phát từ Kinh Thánh, mang nghĩa là nhẫn nhục không đáp trả sự xúc phạm hay bạo lực. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kiềm chế không trả đũa khi bị khiêu khích. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù một số thành ngữ tiếng Anh khác có thể có những biến thể khu vực. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo và triết lý về hòa bình.
Cụm từ "turn the other cheek" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể từ "vertere" nghĩa là "quay" và "cheek" từ tiếng Anglo-Saxon. Câu này xuất phát từ Tân ước, trong đó Chúa Giê-su khuyến khích người tín hữu không nên đáp trả bạo lực bằng bạo lực, mà nên thể hiện sự khoan dung và yêu thương. Hiện nay, cụm từ này biểu thị cho thái độ nhẫn nhịn, từ chối đáp trả những hành vi xấu trời, thể hiện tinh thần hòa bình và nhân văn.
Cụm từ "turn the other cheek" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh về đạo đức và ứng xử, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về xung đột và lòng khoan dung. Cụm từ này thường được trích dẫn trong văn bản tôn giáo, triết học và các bài học về nhân văn, nhằm khuyến khích thái độ không báo thù và chấp nhận tha thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp