Bản dịch của từ Turn up trong tiếng Việt
Turn up

Turn up (Noun)
Một sự kiện hoặc sự kiện bất thường hoặc bất ngờ; một bất ngờ.
An unusual or unexpected event or occurrence a surprise.
Her promotion was a turn up for her hard work.
Việc thăng chức của cô ấy là một bất ngờ với sự làm việc chăm chỉ của cô ấy.
The charity event was a turn up with many donations.
Sự kiện từ thiện là một bất ngờ với nhiều sự quyên góp.
Winning the lottery was a turn up for the struggling family.
Việc trúng số là một bất ngờ với gia đình đang gặp khó khăn.
He always wears trousers with a turn up at the bottom.
Anh ấy luôn mặc quần có gấu quần được gấp lên ở dưới.
The fashion trend of turn ups on jeans is popular.
Xu hướng thời trang của việc gấp gấu quần jeans rất phổ biến.
She prefers skirts with a turn up for a casual look.
Cô ấy thích váy có gấu váy được gấp lên để trông thoải mái.
Cụm động từ "turn up" mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm: xuất hiện, tăng âm lượng, hoặc tìm thấy. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, chẳng hạn như "He turned up late". (Anh ấy đến muộn). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về việc tìm kiếm hoặc phát hiện điều gì đó, như trong câu "I turned up the old photo". (Tôi đã tìm thấy bức ảnh cũ). sự khác biệt này liên quan đến ngữ cảnh sử dụng chứ không phải cách viết hay phát âm.
Cụm từ "turn up" có nguồn gốc từ sự kết hợp của động từ "turn" (xoay) và trạng từ "up" (lên). "Turn" bắt nguồn từ tiếng Latin "vertere", có nghĩa là xoay hoặc đảo ngược, trong khi "up" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "upp", chỉ phương hướng lên trên. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này, bao gồm sự xuất hiện hoặc tăng cường, phản ánh tính chất vật lý của việc xoay lên và khẳng định sự hiện diện hay nâng cao tình huống.
Cụm từ "turn up" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghe và nói, nhằm diễn đạt hành động xuất hiện hoặc tăng cường độ âm thanh. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "turn up" thường được áp dụng khi thảo luận về sự xuất hiện của người hoặc sự kiện, hay khi tăng âm lượng thiết bị nghe nhạc. Từ này mang tính linh hoạt trong sử dụng, phù hợp với cả ngữ cảnh thông thường lẫn trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp