Bản dịch của từ Turn up trong tiếng Việt

Turn up

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn up (Noun)

ˈtɚ.nəp
ˈtɚ.nəp
01

Một sự kiện hoặc sự kiện bất thường hoặc bất ngờ; một bất ngờ.

An unusual or unexpected event or occurrence a surprise.

Ví dụ

Her promotion was a turn up for her hard work.

Việc thăng chức của cô ấy là một bất ngờ với sự làm việc chăm chỉ của cô ấy.

The charity event was a turn up with many donations.

Sự kiện từ thiện là một bất ngờ với nhiều sự quyên góp.

Winning the lottery was a turn up for the struggling family.

Việc trúng số là một bất ngờ với gia đình đang gặp khó khăn.

02

Phần cuối của ống quần gấp lên phía ngoài.

The end of a trouser leg folded upwards on the outside.

Ví dụ

He always wears trousers with a turn up at the bottom.

Anh ấy luôn mặc quần có gấu quần được gấp lên ở dưới.

The fashion trend of turn ups on jeans is popular.

Xu hướng thời trang của việc gấp gấu quần jeans rất phổ biến.

She prefers skirts with a turn up for a casual look.

Cô ấy thích váy có gấu váy được gấp lên để trông thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn up

Không có idiom phù hợp