Bản dịch của từ Turned-up trong tiếng Việt
Turned-up
Turned-up (Adjective)
The turned-up collar of her jacket looked stylish at the party.
Cổ áo dựng ngược của cô ấy trông rất phong cách tại bữa tiệc.
His turned-up shoes were not appropriate for the formal event.
Giày của anh ấy có mũi nhọn không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Are the turned-up edges of the table safe for children?
Các cạnh dựng ngược của bàn có an toàn cho trẻ em không?
Turned-up (Noun)
Many teenagers turned-up their hats at the music festival last summer.
Nhiều thanh thiếu niên đã gập vành mũ tại lễ hội âm nhạc mùa hè qua.
Not everyone turned-up their hats during the social gathering last weekend.
Không phải ai cũng gập vành mũ trong buổi gặp mặt xã hội cuối tuần qua.
Did you notice how many people turned-up their hats at the party?
Bạn có nhận thấy bao nhiêu người đã gập vành mũ tại bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp