Bản dịch của từ Turned-up trong tiếng Việt

Turned-up

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turned-up (Adjective)

tɝˈnədʒˌʌp
tɝˈnədʒˌʌp
01

Có cạnh hoặc đầu cao hơn bề mặt của nó.

Having an edge or end that is higher than the surface it is on.

Ví dụ

The turned-up collar of her jacket looked stylish at the party.

Cổ áo dựng ngược của cô ấy trông rất phong cách tại bữa tiệc.

His turned-up shoes were not appropriate for the formal event.

Giày của anh ấy có mũi nhọn không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Are the turned-up edges of the table safe for children?

Các cạnh dựng ngược của bàn có an toàn cho trẻ em không?

Turned-up (Noun)

tɝˈnədʒˌʌp
tɝˈnədʒˌʌp
01

Cách đội mũ với mép trước lật lên.

A way of wearing a hat with the front edge turned up.

Ví dụ

Many teenagers turned-up their hats at the music festival last summer.

Nhiều thanh thiếu niên đã gập vành mũ tại lễ hội âm nhạc mùa hè qua.

Not everyone turned-up their hats during the social gathering last weekend.

Không phải ai cũng gập vành mũ trong buổi gặp mặt xã hội cuối tuần qua.

Did you notice how many people turned-up their hats at the party?

Bạn có nhận thấy bao nhiêu người đã gập vành mũ tại bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turned-up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turned-up

Không có idiom phù hợp