Bản dịch của từ Turnpike trong tiếng Việt

Turnpike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnpike (Noun)

tˈɝnpaɪk
tˈɝɹnpaɪk
01

Rào chắn có gai được cố định bên trong hoặc ngang qua một con đường hoặc lối đi để phòng vệ trước sự tấn công bất ngờ.

A spiked barrier fixed in or across a road or passage as a defence against sudden attack.

Ví dụ

The turnpike prevented unauthorized vehicles from entering the neighborhood.

Cái chướng ngại vật ngăn cản xe không được phép vào khu phố.

The community installed a turnpike to enhance security measures.

Cộng đồng lắp đặt một cái chướng ngại vật để nâng cao biện pháp an ninh.

Residents appreciated the turnpike for keeping the area safe.

Cư dân đánh giá cao cái chướng ngại vật vì giữ khu vực an toàn.

02

Một cổng thu phí.

A toll gate.

Ví dụ

The turnpike on the highway caused a traffic jam.

Cửa chốt trên đường cao tốc gây ra tắc đường.

Drivers had to pay at the turnpike to continue their journey.

Người lái xe phải trả tiền tại cửa chốt để tiếp tục hành trình.

The government decided to remove the turnpike to ease congestion.

Chính phủ quyết định loại bỏ cửa chốt để giảm kẹt xe.

Dạng danh từ của Turnpike (Noun)

SingularPlural

Turnpike

Turnpikes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turnpike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turnpike

Không có idiom phù hợp