Bản dịch của từ Turnpike trong tiếng Việt
Turnpike

Turnpike (Noun)
The turnpike prevented unauthorized vehicles from entering the neighborhood.
Cái chướng ngại vật ngăn cản xe không được phép vào khu phố.
The community installed a turnpike to enhance security measures.
Cộng đồng lắp đặt một cái chướng ngại vật để nâng cao biện pháp an ninh.
Residents appreciated the turnpike for keeping the area safe.
Cư dân đánh giá cao cái chướng ngại vật vì giữ khu vực an toàn.
The turnpike on the highway caused a traffic jam.
Cửa chốt trên đường cao tốc gây ra tắc đường.
Drivers had to pay at the turnpike to continue their journey.
Người lái xe phải trả tiền tại cửa chốt để tiếp tục hành trình.
The government decided to remove the turnpike to ease congestion.
Chính phủ quyết định loại bỏ cửa chốt để giảm kẹt xe.
Dạng danh từ của Turnpike (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turnpike | Turnpikes |
Họ từ
Từ "turnpike" là một danh từ chỉ một loại đường cao tốc hoặc đường bộ thu phí, thường được xây dựng để bao quát các khoảng cách dài giữa các thành phố lớn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh hàng ngày, người Anh thường sử dụng từ "motorway" để chỉ khái niệm tương tự mà không nhấn mạnh về phí. "Turnpike" mang ý nghĩa khác nhau tùy vào sắc thái của ngữ cảnh nhưng thường chỉ về một con đường chính có tính thu phí.
Từ "turnpike" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pica", nghĩa là "mũi nhọn", kết hợp với tiền tố "turn" ám chỉ đến hành động xoay hoặc chuyển hướng. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 để chỉ những con đường có thu phí, nơi người lái xe phải dừng lại tại các chốt kiểm soát và trả tiền để qua lại. Ngày nay, "turnpike" thường dùng để chỉ các đường cao tốc, đặc biệt là ở Mỹ, vẫn mang ý nghĩa liên quan đến việc thu phí sử dụng.
Từ "turnpike" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chính yếu trong phần nghe và nói liên quan đến giao thông và cơ sở hạ tầng. Trong văn cảnh khác, "turnpike" thường được sử dụng để chỉ các đường cao tốc thu phí tại Hoa Kỳ, thường xuất hiện trong các bài viết về giao thông vận tải hoặc chính sách đường bộ. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến nhất là trong thảo luận về hệ thống đường bộ và tác động kinh tế của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp