Bản dịch của từ Turquoise trong tiếng Việt

Turquoise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turquoise (Noun)

tˈɝɹkɔɪz
tˈɝkwɔɪz
01

Một loại đá bán quý, thường mờ đục và có màu xanh lục hoặc xanh da trời, bao gồm photphat ngậm nước của đồng và nhôm.

A semiprecious stone typically opaque and of a greenishblue or skyblue colour consisting of a hydrated phosphate of copper and aluminium.

Ví dụ

She wore a beautiful turquoise necklace to her friend's wedding.

Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền màu ngọc lam đẹp tới đám cưới của bạn.

He didn't like the turquoise bracelet his sister gave him as a gift.

Anh ấy không thích chiếc vòng tay màu ngọc lam mà em gái tặng.

Did you see the turquoise ring that Maria bought at the market?

Bạn đã thấy chiếc nhẫn màu ngọc lam mà Maria mua ở chợ chưa?

02

Một màu xanh lục.

A greenishblue colour.

Ví dụ

Her turquoise dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy màu xanh lam của cô ấy thu hút mọi sự chú ý tại bữa tiệc.

I don't own anything in turquoise because it's not my style.

Tôi không sở hữu bất cứ thứ gì màu xanh lam vì nó không phải phong cách của tôi.

Is turquoise a popular color choice for wedding decorations in your country?

Màu xanh lam có phải là lựa chọn màu sắc phổ biến cho trang trí đám cưới ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turquoise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turquoise

Không có idiom phù hợp