Bản dịch của từ Turquoise trong tiếng Việt
Turquoise

Turquoise (Noun)
Một loại đá bán quý, thường mờ đục và có màu xanh lục hoặc xanh da trời, bao gồm photphat ngậm nước của đồng và nhôm.
A semiprecious stone typically opaque and of a greenishblue or skyblue colour consisting of a hydrated phosphate of copper and aluminium.
She wore a beautiful turquoise necklace to her friend's wedding.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền màu ngọc lam đẹp tới đám cưới của bạn.
He didn't like the turquoise bracelet his sister gave him as a gift.
Anh ấy không thích chiếc vòng tay màu ngọc lam mà em gái tặng.
Did you see the turquoise ring that Maria bought at the market?
Bạn đã thấy chiếc nhẫn màu ngọc lam mà Maria mua ở chợ chưa?
Một màu xanh lục.
Her turquoise dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy màu xanh lam của cô ấy thu hút mọi sự chú ý tại bữa tiệc.
I don't own anything in turquoise because it's not my style.
Tôi không sở hữu bất cứ thứ gì màu xanh lam vì nó không phải phong cách của tôi.
Is turquoise a popular color choice for wedding decorations in your country?
Màu xanh lam có phải là lựa chọn màu sắc phổ biến cho trang trí đám cưới ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Turquoise là một từ chỉ màu sắc có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "màu xanh ngọc". Màu sắc này thường được mô tả là sự pha trộn giữa màu xanh da trời và màu xanh lá cây. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết của "turquoise" là giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn. Turquoise còn được dùng để chỉ loại đá quý có màu sắc tương tự, được ưa chuộng trong trang sức và nghệ thuật trang trí.
Từ "turquoise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "turquoise", nghĩa là "ngọc lam", và xuất phát từ cụm từ Latinh "turcaicus", có nghĩa là "thuộc về người Thổ Nhĩ Kỳ". Thuật ngữ này xuất hiện thế kỷ 13 khi một loại khoáng chất có màu xanh lam được nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ vào châu Âu. Từ đó, "turquoise" không chỉ chỉ định màu sắc mà còn phản ánh giá trị văn hóa và trang sức của loại đá quý này trong lịch sử, nhất là trong các nền văn minh cổ đại.
Từ "turquoise" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến mô tả màu sắc hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế. Trong văn cảnh khác, "turquoise" thường được sử dụng để chỉ màu xanh lục lam, gắn liền với các chủ đề như thời trang, trang trí nội thất và thiên nhiên (ví dụ: đá quý). Tần suất xuất hiện của từ này thấp, nhưng có sự phong phú trong các lĩnh vực nghệ thuật và mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp