Bản dịch của từ Tussle trong tiếng Việt

Tussle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tussle (Noun)

tˈʌsl̩
tˈʌsl̩
01

Một cuộc đấu tranh hoặc xô xát mạnh mẽ, thường là để đạt được hoặc đạt được điều gì đó.

A vigorous struggle or scuffle, typically in order to obtain or achieve something.

Ví dụ

The tussle for power within the organization led to chaos.

Cuộc đấu tranh vì quyền lực trong tổ chức dẫn đến hỗn loạn.

The tussle between the two political parties intensified before the election.

Cuộc đấu tranh giữa hai đảng chính trị trở nên gay gắt trước cuộc bầu cử.

The tussle over budget allocation caused tension among the team members.

Cuộc đấu tranh về phân bổ ngân sách gây căng thẳng giữa các thành viên nhóm.

Kết hợp từ của Tussle (Noun)

CollocationVí dụ

Legal tussle

Tranh chấp pháp lý

The legal tussle over copyright infringement lasted for years.

Cuộc tranh luận pháp lý về vi phạm bản quyền kéo dài nhiều năm.

Little tussle

Cuộc đối đầu nhỏ

There was a little tussle between the students over the project topic.

Có một cuộc đấu tranh nhỏ giữa các sinh viên về chủ đề dự án.

Brief tussle

Cuộc đấu tranh ngắn

They had a brief tussle over the last piece of cake.

Họ đã có một cuộc cãi vã ngắn ngủi về miếng bánh cuối cùng.

Tussle (Verb)

tˈʌsl̩
tˈʌsl̩
01

Tham gia vào một cuộc đấu tranh hoặc xô xát mạnh mẽ.

Engage in a vigorous struggle or scuffle.

Ví dụ

The two candidates tussled over the best approach to education reform.

Hai ứng cử viên đã đánh nhau về cách tiếp cận tốt nhất cho cải cách giáo dục.

The siblings tussled playfully for the last piece of cake.

Những người anh em đã đánh nhau một cách vui vẻ để giành miếng bánh cuối cùng.

The activists tussled with the police during the protest.

Các nhà hoạt động đã đánh nhau với cảnh sát trong cuộc biểu tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tussle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tussle

Không có idiom phù hợp