Bản dịch của từ Tussle trong tiếng Việt
Tussle

Tussle (Noun)
The tussle for power within the organization led to chaos.
Cuộc đấu tranh vì quyền lực trong tổ chức dẫn đến hỗn loạn.
The tussle between the two political parties intensified before the election.
Cuộc đấu tranh giữa hai đảng chính trị trở nên gay gắt trước cuộc bầu cử.
The tussle over budget allocation caused tension among the team members.
Cuộc đấu tranh về phân bổ ngân sách gây căng thẳng giữa các thành viên nhóm.
Kết hợp từ của Tussle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal tussle Tranh chấp pháp lý | The legal tussle over copyright infringement lasted for years. Cuộc tranh luận pháp lý về vi phạm bản quyền kéo dài nhiều năm. |
Little tussle Cuộc đối đầu nhỏ | There was a little tussle between the students over the project topic. Có một cuộc đấu tranh nhỏ giữa các sinh viên về chủ đề dự án. |
Brief tussle Cuộc đấu tranh ngắn | They had a brief tussle over the last piece of cake. Họ đã có một cuộc cãi vã ngắn ngủi về miếng bánh cuối cùng. |
Tussle (Verb)
The two candidates tussled over the best approach to education reform.
Hai ứng cử viên đã đánh nhau về cách tiếp cận tốt nhất cho cải cách giáo dục.
The siblings tussled playfully for the last piece of cake.
Những người anh em đã đánh nhau một cách vui vẻ để giành miếng bánh cuối cùng.
The activists tussled with the police during the protest.
Các nhà hoạt động đã đánh nhau với cảnh sát trong cuộc biểu tình.
Họ từ
Tussle là một danh từ và động từ tiếng Anh, có nghĩa là sự xô đẩy hoặc đấu tranh, thường diễn ra trong một bối cảnh thể chất hoặc tranh cãi giữa hai hoặc nhiều bên. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh thể thao và văn hóa, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn, liên quan đến các cuộc tranh chấp pháp lý hoặc chính trị. Cách phát âm và viết có thể giống nhau song vẫn thể hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Tussle bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tuslen" có nghĩa là "đánh nhau" hay "vật lộn", có liên quan đến tiếng Latin "tussis" nghĩa là ho. Tuy nhiên, nguồn gốc thực tế có thể xuất phát từ các ngôn ngữ Germanic, cho thấy sự va chạm, xung đột. Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc tranh cãi hoặc xung đột, thể hiện sự kháng cự hoặc tranh giành quyền lực giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Tussle là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự xô xát hoặc tranh cãi, chủ yếu trong các tình huống thể thao hoặc mâu thuẫn cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, tussle có thể xuất hiện trong báo chí hoặc văn học để mô tả xung đột thể chất hoặc tinh thần giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp