Bản dịch của từ Twaddle trong tiếng Việt
Twaddle

Twaddle (Noun)
Stop talking twaddle and focus on the main points.
Dừng nói linh tinh và tập trung vào điểm chính.
Avoid including twaddle in your IELTS essay for a higher score.
Tránh bao gồm lời nói linh tinh trong bài luận IELTS của bạn để có điểm cao hơn.
Is it necessary to eliminate all twaddle from the speaking test?
Có cần phải loại bỏ tất cả lời nói linh tinh khỏi bài kiểm tra nói không?
Twaddle (Verb)
Stop twaddling and get to the point in your IELTS speaking.
Dừng nói linh tinh và đi đến điểm trong phần nói IELTS của bạn.
She never twaddles in her IELTS essays, always stays focused.
Cô ấy không bao giờ nói linh tinh trong bài luận IELTS của mình, luôn tập trung.
Do you think twaddling can affect your IELTS writing score negatively?
Bạn có nghĩ rằng nói linh tinh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của bạn không?
Họ từ
Từ "twaddle" chỉ nội dung nói hoặc viết không có giá trị, thường mang tính ngớ ngẩn hoặc vô nghĩa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "twaddle" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, "twaddle" được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong không chính thức ở Anh. Phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng không đáng kể. Từ này thường chỉ những ý kiến hoặc luận điểm thiếu chiều sâu hoặc không thực tế trong các cuộc tranh luận.
Từ "twaddle" có nguồn gốc từ thuật ngữ ngữ pháp tiếng Anh, xuất phát từ động từ "twaddle" trong thế kỷ 16, có nghĩa là "nói chuyện vô nghĩa" hoặc "nói mà không suy nghĩ". Nó có liên quan đến từ "twas" trong tiếng Anh cổ, ám chỉ đến lời nói thô lỗ hoặc không đáng tin. Mặc dù lịch sử phát triển của nó chủ yếu gắn liền với mạch làm dối trá và lãng phí thời gian, ý nghĩa hiện tại của từ "twaddle" vẫn giữ vững, chỉ những ý tưởng, lời nói tầm phào và không có giá trị thực tế.
Từ "twaddle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, nơi mà ngôn ngữ trang trọng hơn thường được ưa chuộng. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận không chính thức hoặc phê phán quan điểm thiếu chính xác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "twaddle" thường được dùng để chỉ những ý kiến hoặc thông tin không có giá trị, phổ biến trong văn phong bình luận xã hội và phê bình truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp