Bản dịch của từ Twaddles trong tiếng Việt
Twaddles

Twaddles (Verb)
They twaddle about celebrity gossip during the IELTS speaking test.
Họ nói chuyện tầm phào về tin đồn của người nổi tiếng trong bài thi IELTS.
Students should not twaddle during serious discussions in class.
Sinh viên không nên nói chuyện tầm phào trong các cuộc thảo luận nghiêm túc trong lớp.
Why do some people twaddle instead of discussing important topics?
Tại sao một số người lại nói chuyện tầm phào thay vì thảo luận các chủ đề quan trọng?
Họ từ
"Twaddles" là danh từ số nhiều của "twaddle", có nghĩa là những lời nói hoặc suy nghĩ tầm phào, không có giá trị thực tiễn hay có ý nghĩa sâu sắc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc chế giễu những ý kiến không khách quan hoặc thiếu tính nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "twaddle" có thể được dùng phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hơn.
Từ "twaddle" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "twaddlen", có nghĩa là nói lảm nhảm hoặc vô nghĩa. Căn cứ vào gốc từ Latinh "twaed", có thể thấy rằng nó phản ánh âm thanh dễ nghe, hời hợt. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển của nó từ một hình thức giao tiếp nhẹ nhàng, không nghiêm túc đến nghĩa hiện tại, chỉ sự nói chuyện tầm phào, thiếu nội dung và giá trị thực tiễn.
Từ "twaddles" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản hoặc bài nói có nội dung phê phán hay bình luận, nhưng tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thể hiện sự châm biếm về những lời nói vô nghĩa hoặc nhảm nhí. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong bối cảnh văn học và trò chuyện thông thường khi mô tả sự vô nghĩa trong cuộc trò chuyện.