Bản dịch của từ Tweens trong tiếng Việt

Tweens

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tweens (Noun)

twˈinz
twˈinz
01

Trẻ em từ 8 đến 12 tuổi.

A child between the ages of 8 and 12

Ví dụ

Many tweens enjoy playing video games like Fortnite and Minecraft.

Nhiều trẻ em trong độ tuổi tween thích chơi game như Fortnite và Minecraft.

Not all tweens are interested in social media platforms like Instagram.

Không phải tất cả trẻ em tween đều quan tâm đến mạng xã hội như Instagram.

Are tweens more influenced by peers or parents in social situations?

Trẻ em tween bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi bạn bè hay cha mẹ trong các tình huống xã hội?

02

Trẻ vị thành niên, thường dùng để chỉ cả bé trai và bé gái trong nhóm tuổi đó.

A preteen typically referring to both boys and girls in that age group

Ví dụ

Many tweens enjoy social media like TikTok and Instagram.

Nhiều trẻ em tuổi tween thích mạng xã hội như TikTok và Instagram.

Not all tweens are interested in sports or outdoor activities.

Không phải tất cả trẻ em tuổi tween đều quan tâm đến thể thao hoặc hoạt động ngoài trời.

Are most tweens active participants in school clubs and groups?

Có phải hầu hết trẻ em tuổi tween là thành viên tích cực trong các câu lạc bộ và nhóm ở trường không?

Tweens (Noun Countable)

twˈinz
twˈinz
01

Một cá nhân trong độ tuổi thiếu niên.

An individual in the tween age range

Ví dụ

Many tweens enjoy social media to connect with their friends.

Nhiều trẻ em ở độ tuổi tween thích mạng xã hội để kết nối bạn bè.

Tweens do not always understand the risks of online interactions.

Trẻ em ở độ tuổi tween không phải lúc nào cũng hiểu rủi ro khi tương tác trực tuyến.

Do tweens prefer face-to-face communication over texting?

Trẻ em ở độ tuổi tween có thích giao tiếp trực tiếp hơn nhắn tin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tweens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tweens

Không có idiom phù hợp