Bản dịch của từ Tweeter trong tiếng Việt
Tweeter

Tweeter (Noun)
Một chiếc loa được thiết kế để tái tạo tần số cao.
A loudspeaker designed to reproduce high frequencies.
The tweeter in my speakers produces clear, high-frequency sounds.
Tweeter trong loa của tôi phát ra âm thanh cao rõ ràng.
The tweeter does not distort music at high volumes.
Tweeter không làm biến dạng âm nhạc ở âm lượng lớn.
Does the tweeter enhance the sound quality in concerts?
Tweeter có nâng cao chất lượng âm thanh trong các buổi hòa nhạc không?
Một người đăng bài trên ứng dụng truyền thông xã hội twitter.
A person who posts on the social media application twitter.
Many tweeters share news about climate change every day on Twitter.
Nhiều người dùng Twitter chia sẻ tin tức về biến đổi khí hậu mỗi ngày.
Not all tweeters contribute positively to discussions on social issues.
Không phải tất cả người dùng Twitter đều đóng góp tích cực vào các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Do you follow any famous tweeters discussing education reform?
Bạn có theo dõi bất kỳ người dùng Twitter nổi tiếng nào nói về cải cách giáo dục không?
Họ từ
"Tweeter" là một danh từ chỉ một người sử dụng nền tảng mạng xã hội Twitter để chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc hoặc thông tin qua các bài viết ngắn (tweets). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "twitterer". Sự khác biệt chính trong ngữ nghĩa và cách sử dụng nằm ở ngữ cảnh văn hóa và sự phổ biến của Twitter. Từ này không có hình thức viết khác biệt, nhưng âm tiết trong phát âm có thể khác do sự khác biệt trong giọng điệu và ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ "tweeter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tweet", có nghĩa là phát ra âm thanh giống như tiếng hót của chim. Nguyên gốc của từ này có thể truy tới tiếng Anh cổ, dùng để chỉ các âm thanh nhẹ nhàng. Kể từ khi mạng xã hội Twitter ra mắt vào năm 2006, từ "tweeter" đã trở thành tên gọi phổ biến cho người dùng tạo và chia sẻ thông tin ngắn. Ngày nay, nó biểu thị cho sự tương tác nhanh chóng trong môi trường truyền thông xã hội.
Từ "tweeter" có sự xuất hiện không nổi bật trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về truyền thông xã hội và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, "tweeter" thường được sử dụng để chỉ người sử dụng Twitter hoặc các thiết bị phát âm thanh, như loa. Thuật ngữ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về tương tác trực tuyến và xu hướng truyền thông hiện đại.