Bản dịch của từ Twitter trong tiếng Việt

Twitter(Noun)
Một loạt các cuộc gọi hoặc âm thanh ngắn, the thé.
A series of short highpitched calls or sounds.
Dạng danh từ của Twitter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Twitters |
Twitter(Verb)
Tạo một bài đăng trên ứng dụng truyền thông xã hội Twitter.
Make a posting on the social media application Twitter.
(của một con chim) kêu lên bao gồm những âm thanh rung nhẹ lặp đi lặp lại.
Of a bird give a call consisting of repeated light tremulous sounds.
Dạng động từ của Twitter (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twittered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twittered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twitters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twittering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Twitter là một nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng gửi và nhận các tin nhắn ngắn gọi là "tweets", có độ dài tối đa 280 ký tự. Dưới dạng một công cụ giao tiếp, Twitter cho phép người dùng chia sẻ suy nghĩ, thông tin và cập nhật nhanh chóng với người khác. Trong tiếng Anh, từ "Twitter" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "twitter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có liên hệ mạnh mẽ với từ tiếng Latin "tuitare", nghĩa là "hót" hoặc "kêu". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả âm thanh nhẹ nhàng giống như tiếng chim hót. Khi ứng dụng mạng xã hội Twitter ra đời vào năm 2006, từ này được chọn để phản ánh tính chất giao tiếp ngắn gọn và nhanh chóng của nền tảng, từ đó phát triển thành khái niệm hiện nay về việc chia sẻ thông tin trong các đoạn văn ngắn.
Từ "twitter" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về mạng xã hội và truyền thông hiện đại. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến giao tiếp trực tuyến và ảnh hưởng của công nghệ đến xã hội. Ngoài ra, "twitter" còn được dùng phổ biến trong các cuộc hội thảo, bài báo nghiên cứu và các lĩnh vực liên quan đến truyền thông digital.
Họ từ
Twitter là một nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng gửi và nhận các tin nhắn ngắn gọi là "tweets", có độ dài tối đa 280 ký tự. Dưới dạng một công cụ giao tiếp, Twitter cho phép người dùng chia sẻ suy nghĩ, thông tin và cập nhật nhanh chóng với người khác. Trong tiếng Anh, từ "Twitter" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "twitter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có liên hệ mạnh mẽ với từ tiếng Latin "tuitare", nghĩa là "hót" hoặc "kêu". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả âm thanh nhẹ nhàng giống như tiếng chim hót. Khi ứng dụng mạng xã hội Twitter ra đời vào năm 2006, từ này được chọn để phản ánh tính chất giao tiếp ngắn gọn và nhanh chóng của nền tảng, từ đó phát triển thành khái niệm hiện nay về việc chia sẻ thông tin trong các đoạn văn ngắn.
Từ "twitter" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về mạng xã hội và truyền thông hiện đại. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến giao tiếp trực tuyến và ảnh hưởng của công nghệ đến xã hội. Ngoài ra, "twitter" còn được dùng phổ biến trong các cuộc hội thảo, bài báo nghiên cứu và các lĩnh vực liên quan đến truyền thông digital.
