Bản dịch của từ Twitter trong tiếng Việt

Twitter (Noun)
Một loạt các cuộc gọi hoặc âm thanh ngắn, the thé.
A series of short highpitched calls or sounds.
She heard a twitter of excitement from the crowd.
Cô ấy nghe thấy tiếng kêu hồi hộp từ đám đông.
His post on Twitter received a lot of positive feedback.
Bài đăng của anh ta trên Twitter nhận được nhiều phản hồi tích cực.
The Twitter notifications kept buzzing throughout the day.
Các thông báo trên Twitter tiếp tục reo suốt cả ngày.
Dạng danh từ của Twitter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twitters |
Twitter (Verb)
Tạo một bài đăng trên ứng dụng truyền thông xã hội twitter.
Make a posting on the social media application twitter.
She tweets regularly to keep her followers updated on Twitter.
Cô ấy tweet thường xuyên để cập nhật thông tin cho người theo dõi trên Twitter.
The company decided to tweet about their new product launch.
Công ty quyết định tweet về việc ra mắt sản phẩm mới của họ.
Many celebrities use Twitter to connect with their fans.
Nhiều người nổi tiếng sử dụng Twitter để kết nối với người hâm mộ của họ.
(của một con chim) kêu lên bao gồm những âm thanh rung nhẹ lặp đi lặp lại.
Of a bird give a call consisting of repeated light tremulous sounds.
She tweets about her daily life on Twitter.
Cô ấy tweet về cuộc sống hàng ngày của mình trên Twitter.
He doesn't tweet much because he prefers Instagram.
Anh ấy không tweet nhiều vì anh ấy thích Instagram hơn.
Do you think Twitter is the best platform for social updates?
Bạn nghĩ Twitter có phải là nền tảng tốt nhất để cập nhật về xã hội không?
She often tweets about her daily life on Twitter.
Cô ấy thường tweet về cuộc sống hàng ngày của mình trên Twitter.
He doesn't like to tweet because he prefers Instagram.
Anh ấy không thích tweet vì anh ấy thích Instagram hơn.
Dạng động từ của Twitter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twittered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twittered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twitters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twittering |
Họ từ
Twitter là một nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng gửi và nhận các tin nhắn ngắn gọi là "tweets", có độ dài tối đa 280 ký tự. Dưới dạng một công cụ giao tiếp, Twitter cho phép người dùng chia sẻ suy nghĩ, thông tin và cập nhật nhanh chóng với người khác. Trong tiếng Anh, từ "Twitter" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "twitter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có liên hệ mạnh mẽ với từ tiếng Latin "tuitare", nghĩa là "hót" hoặc "kêu". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả âm thanh nhẹ nhàng giống như tiếng chim hót. Khi ứng dụng mạng xã hội Twitter ra đời vào năm 2006, từ này được chọn để phản ánh tính chất giao tiếp ngắn gọn và nhanh chóng của nền tảng, từ đó phát triển thành khái niệm hiện nay về việc chia sẻ thông tin trong các đoạn văn ngắn.
Từ "twitter" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về mạng xã hội và truyền thông hiện đại. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến giao tiếp trực tuyến và ảnh hưởng của công nghệ đến xã hội. Ngoài ra, "twitter" còn được dùng phổ biến trong các cuộc hội thảo, bài báo nghiên cứu và các lĩnh vực liên quan đến truyền thông digital.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

