Bản dịch của từ Twenty-first trong tiếng Việt
Twenty-first

Twenty-first (Adjective)
In the twenty-first century, social media connects people worldwide.
Trong thế kỷ hai mươi mốt, mạng xã hội kết nối mọi người toàn cầu.
The twenty-first person in line received a special prize.
Người thứ hai mươi mốt trong hàng đã nhận giải thưởng đặc biệt.
Is the twenty-first century the best time for social change?
Liệu thế kỷ hai mươi mốt có phải là thời điểm tốt nhất cho sự thay đổi xã hội?
Twenty-first (Noun)
John was the twenty-first speaker at the social event last night.
John là diễn giả thứ hai mươi mốt tại sự kiện xã hội tối qua.
She was not the twenty-first participant in the community discussion.
Cô ấy không phải là người tham gia thứ hai mươi mốt trong cuộc thảo luận cộng đồng.
Who was the twenty-first person to join the social club?
Ai là người tham gia thứ hai mươi mốt vào câu lạc bộ xã hội?
"Twenty-first" là số thứ tự đứng cho vị trí thứ hai mươi mốt trong dãy số. Trong tiếng Anh, từ này được viết với dấu gạch nối giữa "twenty" và "first", điều này phản ánh quy tắc viết số thứ tự. Ở tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể khác một chút do sự nhấn nhá trong âm tiết, nhưng về cơ bản không có sự khác biệt lớn với tiếng Anh Mỹ. "Twenty-first" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ thời gian, thứ tự hoặc các sự kiện mang tính thứ bậc.
Từ "twenty-first" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "twenty" (hai mươi) và "first" (thứ nhất). Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, với "twenty" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "twānti" và "first" đến từ tiếng Đức cổ "furista". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong hệ thống đếm, biểu thị số 21 trong thứ tự. Ngày nay, "twenty-first" thường được sử dụng để chỉ thế kỷ 21 hoặc các sự kiện xảy ra trong thời kỳ này, nhấn mạnh vị trí và ý nghĩa trong bối cảnh hiện đại.
Từ "twenty-first" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, nơi nó thường được sử dụng khi đề cập đến thế kỷ hai mươi mốt trong các bài thảo luận về xã hội, công nghệ, hoặc các vấn đề toàn cầu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử, văn học, và phân tích văn hóa để định vị thời gian và bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp