Bản dịch của từ Twinsies trong tiếng Việt

Twinsies

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twinsies (Interjection)

twˈɪnziz
twˈɪnziz
01

Nói khi hai người hoặc đồ vật có hình dáng giống nhau hoặc giống hệt nhau.

Said when two people or objects have similar or identical appearances.

Ví dụ

Twinsies! We wore the same shirt to the party last night.

Giống nhau! Chúng tôi mặc cùng một chiếc áo đến bữa tiệc tối qua.

I don't think they are twinsies, just similar hairstyles.

Tôi không nghĩ họ giống nhau, chỉ là kiểu tóc tương tự.

Are those two kids twinsies in their matching outfits?

Hai đứa trẻ đó có giống nhau trong trang phục giống nhau không?

Twinsies (Noun)

twˈɪnziz
twˈɪnziz
01

Hai người hoặc vật cực kỳ giống nhau, đặc biệt là về ngoại hình.

Two people or things that are extremely similar particularly in appearance.

Ví dụ

My friends, Sarah and Emily, are twinsies with matching outfits today.

Bạn của tôi, Sarah và Emily, là cặp sinh đôi với trang phục giống nhau hôm nay.

They are not twinsies; they just have similar hairstyles.

Họ không phải là cặp sinh đôi; họ chỉ có kiểu tóc giống nhau.

Are those girls twinsies or just good friends dressed alike?

Có phải hai cô gái đó là cặp sinh đôi hay chỉ là bạn thân ăn mặc giống nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twinsies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twinsies

Không có idiom phù hợp