Bản dịch của từ Twinsies trong tiếng Việt
Twinsies

Twinsies (Interjection)
Twinsies! We wore the same shirt to the party last night.
Giống nhau! Chúng tôi mặc cùng một chiếc áo đến bữa tiệc tối qua.
I don't think they are twinsies, just similar hairstyles.
Tôi không nghĩ họ giống nhau, chỉ là kiểu tóc tương tự.
Are those two kids twinsies in their matching outfits?
Hai đứa trẻ đó có giống nhau trong trang phục giống nhau không?
Twinsies (Noun)
Hai người hoặc vật cực kỳ giống nhau, đặc biệt là về ngoại hình.
Two people or things that are extremely similar particularly in appearance.
My friends, Sarah and Emily, are twinsies with matching outfits today.
Bạn của tôi, Sarah và Emily, là cặp sinh đôi với trang phục giống nhau hôm nay.
They are not twinsies; they just have similar hairstyles.
Họ không phải là cặp sinh đôi; họ chỉ có kiểu tóc giống nhau.
Are those girls twinsies or just good friends dressed alike?
Có phải hai cô gái đó là cặp sinh đôi hay chỉ là bạn thân ăn mặc giống nhau?
Từ "twinsies" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc đồng điệu giữa hai người, đặc biệt khi họ mặc trang phục tương tự nhau. Thuật ngữ này là một dạng từ lóng, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong văn hóa thanh thiếu niên. Trong khi "twins" (cặp song sinh) là thuật ngữ chính thức và văn xuôi, "twinsies" mang sắc thái vui tươi, gần gũi và thường không mang tính nghiêm túc trong giao tiếp.
Từ "twinsies" xuất phát từ "twin", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "twinna", nghĩa là "hai". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những sinh đôi, nhưng đã phát triển thành một cách diễn đạt thông tục để chỉ sự tương đồng hoặc giống nhau giữa hai đối tượng. Sự kết hợp của từ này với hậu tố "-ies" tạo cảm giác gần gũi, vui tươi, thể hiện sự hài hước và sự kết nối trong các tình huống khi hai người có cùng sở thích hoặc hành động tương tự.
Từ "twinsies" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ lóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự hài hước hoặc sự tương đồng giữa hai người, thường là bạn bè hoặc thành viên trong gia đình. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống vui vẻ, khi hai người ăn mặc tương tự hoặc có sở thích giống nhau.