Bản dịch của từ Two-pieces trong tiếng Việt

Two-pieces

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-pieces (Noun)

twˈupisəz
twˈupisəz
01

Một bộ quần áo bao gồm hai mảnh riêng biệt, thường là phần trên và phần dưới.

A garment consisting of two separate pieces typically a top and bottom.

Ví dụ

She wore a stylish two-pieces outfit to the social gathering last week.

Cô ấy mặc bộ trang phục hai mảnh thời trang đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

They did not like the two-pieces dress for the summer party.

Họ không thích chiếc đầm hai mảnh cho bữa tiệc mùa hè.

Is the two-pieces set popular among young people at social events?

Bộ trang phục hai mảnh có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?

Two-pieces (Verb)

twˈupisəz
twˈupisəz
01

Phá vỡ hoặc chia thành hai hoặc nhiều phần.

To break or divide into two or more pieces.

Ví dụ

Many communities two-pieces their resources to help during the pandemic.

Nhiều cộng đồng chia nhỏ tài nguyên của họ để giúp đỡ trong đại dịch.

They do not two-pieces their efforts for social justice.

Họ không chia nhỏ nỗ lực của mình cho công bằng xã hội.

Do you think people should two-pieces their donations for charity events?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên chia nhỏ khoản quyên góp cho các sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-pieces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-pieces

Không có idiom phù hợp