Bản dịch của từ Two-timing trong tiếng Việt

Two-timing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-timing(Verb)

tu tˈaɪmɪŋ
tu tˈaɪmɪŋ
01

Lừa dối hoặc không trung thành với (đối tác).

Deceive or be disloyal to a partner.

Ví dụ

Two-timing(Adjective)

tu tˈaɪmɪŋ
tu tˈaɪmɪŋ
01

Không chung thủy hoặc chung thủy với bạn tình, đặc biệt là trong quan hệ tình dục.

Not faithful or loyal to a partner especially in a sexual relationship.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ