Bản dịch của từ Two-timing trong tiếng Việt
Two-timing

Two-timing (Verb)
She caught her boyfriend two-timing with her best friend.
Cô ấy bắt gặp bạn trai mình lừa dối với bạn thân nhất của cô ấy.
He regrets two-timing his girlfriend and losing her trust.
Anh ây hối hận vì lừa dối bạn gái và mất lòng tin của cô ấy.
The gossip spread quickly when he was caught two-timing.
Tin đồn lan rộng nhanh chóng khi anh ấy bị bắt gặp lừa dối.
Two-timing (Adjective)
Không chung thủy hoặc chung thủy với bạn tình, đặc biệt là trong quan hệ tình dục.
Not faithful or loyal to a partner especially in a sexual relationship.
She discovered her husband was two-timing with her best friend.
Cô phát hiện chồng mình đang phản bội với bạn thân của cô.
The scandalous affair revealed his two-timing nature to everyone.
Mối quan hệ gây sốc đã tiết lộ bản chất phản bội của anh ta cho mọi người.
The soap opera storyline involved a two-timing character causing drama.
Cốt truyện phim dài tập liên quan đến một nhân vật phản bội gây ra sự hỗn loạn.
Họ từ
"Twin-timing" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành động phản bội sự trung thành trong mối quan hệ tình cảm, khi một người đồng thời hẹn hò hoặc có quan hệ với hai người khác nhau mà không thông báo cho họ biết. Về mặt ngữ nghĩa, từ này mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ sự không trung thực và thiếu tôn trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể khác nhau giữa hai vùng miền.
Từ "two-timing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh vào thế kỷ 20, xuất phát từ hành động “thời gian hai lần” để chỉ sự không trung thực trong mối quan hệ tình cảm. Căn nguyên của từ này có liên quan đến động từ "time" (thời gian) và tiền tố "two-" (hai), thể hiện việc một người lừa dối hai đối tác cùng một lúc. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bất tín trong các mối quan hệ cá nhân.
Thuật ngữ "two-timing" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "two-timing" ám chỉ hành vi không trung thực hoặc lừa dối trong mối quan hệ tình cảm, thường liên quan đến việc có mối quan hệ tình cảm song song với hai người hoặc nhiều hơn. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về sự phản bội hoặc sự không chung thủy, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa đại chúng và các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp