Bản dịch của từ Twonk trong tiếng Việt

Twonk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twonk (Noun)

twˈɑŋk
twˈɑŋk
01

(anh, tiếng lóng, không đếm được) vô nghĩa; rác rưởi.

Britain slang uncountable nonsense rubbish.

Ví dụ

His comments about the event were just twonk and not helpful.

Những bình luận của anh ấy về sự kiện chỉ là twonk và không hữu ích.

The article didn't contain any twonk; it was very informative.

Bài viết không chứa bất kỳ twonk nào; nó rất bổ ích.

Is that tweet full of twonk or is it serious news?

Có phải tweet đó đầy twonk hay đó là tin tức nghiêm túc?

02

(anh, tiếng lóng, đếm được) kẻ ngu ngốc.

Britain slang countable a stupid person.

Ví dụ

Many people think that social media users are often twonks.

Nhiều người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội thường là kẻ ngốc.

Not every twonk understands the impact of their online actions.

Không phải kẻ ngốc nào cũng hiểu tác động của hành động trực tuyến.

Are you calling your friend a twonk for posting silly memes?

Bạn có đang gọi bạn mình là kẻ ngốc vì đăng meme ngớ ngẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twonk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twonk

Không có idiom phù hợp