Bản dịch của từ Tying up trong tiếng Việt

Tying up

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tying up (Verb)

tˈaɪɨŋ ˈʌp
tˈaɪɨŋ ˈʌp
01

Buộc chặt hoặc cố định bằng nút thắt hoặc dây.

To fasten or secure with a knot or string.

Ví dụ

Tying up your shoes before entering a temple shows respect.

Buộc dây giày trước khi vào đền thể hiện sự tôn trọng.

Not tying up your hair during a job interview looks unprofessional.

Không buộc tóc khi phỏng vấn công việc trông không chuyên nghiệp.

Are you tying up your apron before starting to cook dinner?

Bạn có buộc tạp dề trước khi bắt đầu nấu bữa tối không?

She enjoys tying up colorful balloons for children's birthday parties.

Cô ấy thích buộc những quả bóng màu sắc cho tiệc sinh nhật của trẻ em.

He avoids tying up conversations with controversial topics during social gatherings.

Anh ấy tránh buộc chặt các cuộc trò chuyện với các chủ đề gây tranh cãi trong các buổi tụ tập xã hội.

Tying up (Adjective)

tˈaɪɨŋ ˈʌp
tˈaɪɨŋ ˈʌp
01

Có khả năng thành công hơn hoặc tiến bộ hơn trong một lĩnh vực cụ thể.

Likely to be more successful or advanced in a particular area.

Ví dụ

She is tying up loose ends before submitting her IELTS essay.

Cô ấy đang cẩn thận hoàn thiện trước khi nộp bài luận IELTS.

Not tying up all the details may lead to a lower score.

Không hoàn thiện hết chi tiết có thể dẫn đến điểm thấp.

Is tying up your writing essential for a high IELTS band?

Việc hoàn thiện viết của bạn có cần thiết để đạt điểm cao IELTS không?

She is tying up loose ends before the exam.

Cô ấy đang buộc chặt mọi chi tiết trước kỳ thi.

He is not really tying up with his classmates.

Anh ấy không thực sự tiến xa với bạn cùng lớp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tying up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tying up

Không có idiom phù hợp