Bản dịch của từ Tying up trong tiếng Việt
Tying up

Tying up (Verb)
Tying up your shoes before entering a temple shows respect.
Buộc dây giày trước khi vào đền thể hiện sự tôn trọng.
Not tying up your hair during a job interview looks unprofessional.
Không buộc tóc khi phỏng vấn công việc trông không chuyên nghiệp.
Are you tying up your apron before starting to cook dinner?
Bạn có buộc tạp dề trước khi bắt đầu nấu bữa tối không?
She enjoys tying up colorful balloons for children's birthday parties.
Cô ấy thích buộc những quả bóng màu sắc cho tiệc sinh nhật của trẻ em.
He avoids tying up conversations with controversial topics during social gatherings.
Anh ấy tránh buộc chặt các cuộc trò chuyện với các chủ đề gây tranh cãi trong các buổi tụ tập xã hội.
Tying up (Adjective)
Có khả năng thành công hơn hoặc tiến bộ hơn trong một lĩnh vực cụ thể.
Likely to be more successful or advanced in a particular area.
She is tying up loose ends before submitting her IELTS essay.
Cô ấy đang cẩn thận hoàn thiện trước khi nộp bài luận IELTS.
Not tying up all the details may lead to a lower score.
Không hoàn thiện hết chi tiết có thể dẫn đến điểm thấp.
Is tying up your writing essential for a high IELTS band?
Việc hoàn thiện viết của bạn có cần thiết để đạt điểm cao IELTS không?
She is tying up loose ends before the exam.
Cô ấy đang buộc chặt mọi chi tiết trước kỳ thi.
He is not really tying up with his classmates.
Anh ấy không thực sự tiến xa với bạn cùng lớp.
"Có ý nghĩa là hoàn tất một công việc hoặc một dự án nào đó, cụm từ 'tying up' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang cùng một nghĩa nhưng đôi khi có sự khác biệt trong tần suất sử dụng. Ví dụ, tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng 'tying up loose ends' nhiều hơn trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng cách diễn đạt khác để chỉ việc kết thúc các chi tiết còn lại".
Cụm từ "tying up" hiện tại có nguồn gốc từ động từ "tie" (buộc) có xuất xứ từ tiếng Anh cổ "tian" và có liên quan đến gốc tiếng Đức "zian" có nghĩa là gắn kết. Ngữ nghĩa ban đầu đề cập đến hành động buộc hoặc gắn lại một vật nào đó. Trong bối cảnh hiện đại, “tying up” không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn chỉ hành động hoàn tất công việc hay tạo ra sự kết nối trong các tình huống xã hội hoặc công việc.
Cụm từ "tying up" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất ngữ cảnh cụ thể mà nó mang lại. Tuy nhiên, trong bài viết và đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến quản lý thời gian hoặc tổ chức công việc. Trong các tình huống thông thường, "tying up" thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành các công việc tồn đọng hoặc kết thúc một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt trong môi trường công sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp