Bản dịch của từ Tylenol trong tiếng Việt

Tylenol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tylenol (Noun)

tˈaɪlənɔl
tˈaɪlənɔl
01

(canada, mỹ, đếm được) một viên chứa thuốc này.

Canada us countable a tablet containing this drug.

Ví dụ

Many people in Canada use Tylenol for headaches and pain relief.

Nhiều người ở Canada sử dụng Tylenol để giảm đau đầu và đau.

Not everyone prefers Tylenol over other pain relievers like Advil.

Không phải ai cũng thích Tylenol hơn các loại thuốc giảm đau khác như Advil.

Is Tylenol available for purchase in local stores in the US?

Tylenol có sẵn để mua ở các cửa hàng địa phương ở Mỹ không?

02

(canada, mỹ, không đếm được) dược phẩm acetaminophen (“paracetamol”)

Canada us uncountable the pharmaceutical drug acetaminophenparacetamol”.

Ví dụ

Tylenol is often used for pain relief in social gatherings.

Tylenol thường được sử dụng để giảm đau trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Tylenol is not effective for everyone in social situations.

Tylenol không hiệu quả với mọi người trong các tình huống xã hội.

Is Tylenol commonly discussed in social health forums?

Tylenol có thường được thảo luận trong các diễn đàn sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tylenol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tylenol

Không có idiom phù hợp