Bản dịch của từ Typewriting trong tiếng Việt
Typewriting
Typewriting (Noun)
Typewriting skills are essential for many jobs in today's social environment.
Kỹ năng gõ máy rất cần thiết cho nhiều công việc trong xã hội hôm nay.
Typewriting is not as common as it was in the past.
Gõ máy không còn phổ biến như trước đây.
Is typewriting still taught in schools today for social skills?
Có còn dạy gõ máy trong trường học hôm nay để phát triển kỹ năng xã hội không?
Typewriting (Verb)
Viết (cái gì đó) bằng máy đánh chữ hoặc máy tính.
Write something by means of a typewriter or computer.
I typewrite my social media posts every day for better engagement.
Tôi gõ các bài đăng trên mạng xã hội mỗi ngày để tăng cường tương tác.
She does not typewrite her letters; she prefers handwritten notes.
Cô ấy không gõ các bức thư; cô ấy thích ghi chú bằng tay.
Do you typewrite your articles for the community newsletter?
Bạn có gõ các bài viết cho bản tin cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp