Bản dịch của từ Unable to hear trong tiếng Việt

Unable to hear

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unable to hear (Adjective)

ənˈeɪbəl tˈu hˈiɹ
ənˈeɪbəl tˈu hˈiɹ
01

Không có khả năng nghe; điếc.

Not capable of hearing deaf.

Ví dụ

Many social programs support people unable to hear in our community.

Nhiều chương trình xã hội hỗ trợ những người không thể nghe trong cộng đồng.

She is not unable to hear; she just prefers silence.

Cô ấy không phải là không thể nghe; cô ấy chỉ thích im lặng.

Are people unable to hear receiving enough assistance in our city?

Liệu những người không thể nghe có nhận đủ hỗ trợ ở thành phố chúng ta không?

Unable to hear (Idiom)

ˈju.nəˈbəl.təˈhɪr
ˈju.nəˈbəl.təˈhɪr
01

Không thể nghe/nói v.v. dùng để chỉ ra rằng ai đó không thể nghe, nói được v.v.

Unable to hearspeak etc used to show that someone cannot hear speak etc at all.

Ví dụ

Many people are unable to hear at the concert last night.

Nhiều người không thể nghe tại buổi hòa nhạc tối qua.

She is unable to hear the speaker during the social event.

Cô ấy không thể nghe người diễn giả trong sự kiện xã hội.

Are you unable to hear the discussion about social issues?

Bạn có không thể nghe cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unable to hear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unable to hear

Không có idiom phù hợp