Bản dịch của từ Unable to hear trong tiếng Việt
Unable to hear

Unable to hear (Adjective)
Many social programs support people unable to hear in our community.
Nhiều chương trình xã hội hỗ trợ những người không thể nghe trong cộng đồng.
She is not unable to hear; she just prefers silence.
Cô ấy không phải là không thể nghe; cô ấy chỉ thích im lặng.
Are people unable to hear receiving enough assistance in our city?
Liệu những người không thể nghe có nhận đủ hỗ trợ ở thành phố chúng ta không?
Unable to hear (Idiom)
Many people are unable to hear at the concert last night.
Nhiều người không thể nghe tại buổi hòa nhạc tối qua.
She is unable to hear the speaker during the social event.
Cô ấy không thể nghe người diễn giả trong sự kiện xã hội.
Are you unable to hear the discussion about social issues?
Bạn có không thể nghe cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Từ "unable to hear" chỉ tình trạng không thể nghe thấy âm thanh, có thể do nhiều nguyên nhân như vấn đề sức khỏe hoặc ảnh hưởng môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể tương đương với "deaf" hoặc "hard of hearing". Cả hai thuật ngữ này vẫn có thể mang những sắc thái nghĩa riêng; "deaf" thường chỉ sự mất hoàn toàn khả năng nghe, trong khi "hard of hearing" đề cập đến tình trạng nghe kém. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "unable to hear" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nghĩa là "không" và động từ "able" từ tiếng Latin "habere" có nghĩa là "có khả năng". Cụm từ này diễn tả trạng thái không thể nghe. Khái niệm này đã tồn tại từ lâu trong ngôn ngữ, phản ánh những người gặp khó khăn trong việc tiếp nhận âm thanh. Sự phát triển của từ này cho thấy cả giáo dục và khoa học đã nâng cao nhận thức về khiếm thính trong xã hội hiện đại.
Từ "unable to hear" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể gặp nhiều hơn trong phần Nói và Viết khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến khiếm thính hoặc giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y tế, giáo dục và nghiên cứu xã hội để chỉ tình trạng người không thể nghe thấy âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp