Bản dịch của từ Unambiguous trong tiếng Việt
Unambiguous

Unambiguous (Adjective)
Không mở ra nhiều hơn một cách giải thích.
Not open to more than one interpretation.
The survey results were unambiguous about people's preferences for public transport.
Kết quả khảo sát rất rõ ràng về sở thích của mọi người với giao thông công cộng.
The committee's decision was not unambiguous, leading to confusion among members.
Quyết định của ủy ban không rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
Is the report unambiguous regarding the social issues we discussed?
Báo cáo có rõ ràng về các vấn đề xã hội mà chúng ta đã thảo luận không?
Dạng tính từ của Unambiguous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unambiguous Không rõ ràng | - | - |
Họ từ
Từ "unambiguous" có nghĩa là rõ ràng, không mơ hồ, thường được sử dụng để mô tả thông tin, dữ liệu hoặc tuyên bố mà không để lại bất kỳ sự hiểu lầm nào. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unambiguous" thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, học thuật hoặc lập pháp, nơi độ chính xác và sự rõ ràng là rất quan trọng.
Từ "unambiguous" xuất phát từ mẫu gốc tiếng Latin "ambiguus", mang nghĩa là "mơ hồ, không rõ ràng". Tiền tố "un-" thể hiện trạng thái phủ định. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự rõ ràng và chính xác trong ngôn ngữ và giao tiếp. Ngày nay, "unambiguous" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học, luật học và khoa học, nhấn mạnh tính rõ ràng và không gây nhầm lẫn trong diễn đạt.
Từ "unambiguous" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sự rõ ràng và chính xác trong ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các kết luận, chỉ dẫn hoặc phát biểu không gây nhầm lẫn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực pháp luật và khoa học, nơi mà sự minh bạch và rõ ràng về các khái niệm là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp