Bản dịch của từ Unambiguous trong tiếng Việt

Unambiguous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unambiguous (Adjective)

ˌʌnæmbˈɪgjəwəs
ˌʌnæmbˈɪgjəwəs
01

Không mở ra nhiều hơn một cách giải thích.

Not open to more than one interpretation.

Ví dụ

The survey results were unambiguous about people's preferences for public transport.

Kết quả khảo sát rất rõ ràng về sở thích của mọi người với giao thông công cộng.

The committee's decision was not unambiguous, leading to confusion among members.

Quyết định của ủy ban không rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các thành viên.

Is the report unambiguous regarding the social issues we discussed?

Báo cáo có rõ ràng về các vấn đề xã hội mà chúng ta đã thảo luận không?

Dạng tính từ của Unambiguous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unambiguous

Không rõ ràng

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unambiguous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unambiguous

Không có idiom phù hợp