Bản dịch của từ Unanimous agreement trong tiếng Việt
Unanimous agreement

Unanimous agreement (Noun)
The committee reached a unanimous agreement on the new social policy.
Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách xã hội mới.
There was no unanimous agreement among members about the social event.
Không có sự đồng thuận giữa các thành viên về sự kiện xã hội.
Is there a unanimous agreement on the proposed social changes?
Có sự đồng thuận nào về những thay đổi xã hội đề xuất không?
The committee reached a unanimous agreement on the new social policy.
Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách xã hội mới.
They did not achieve a unanimous agreement during the community meeting.
Họ đã không đạt được sự đồng thuận trong cuộc họp cộng đồng.
Was there a unanimous agreement among the members about the event?
Có sự đồng thuận nào giữa các thành viên về sự kiện không?
The committee reached a unanimous agreement on the new social policy.
Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách xã hội mới.
They did not achieve a unanimous agreement during the town hall meeting.
Họ đã không đạt được sự đồng thuận trong cuộc họp hội đồng thành phố.
Was there a unanimous agreement among the participants at the conference?
Có sự đồng thuận giữa các tham gia viên tại hội nghị không?
Thỏa thuận nhất trí (unanimous agreement) đề cập đến sự đồng thuận hoàn toàn trong một nhóm hoặc giữa các bên tham gia, không có sự phản đối nào được đưa ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc xã hội để chỉ quyết định được thông qua mà không có bất kỳ ý kiến trái chiều nào. Về mặt ngôn ngữ, "unanimous" có thể được sử dụng tương tự trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau một chút tùy thuộc vào phát âm khu vực.