Bản dịch của từ Unanimous agreement trong tiếng Việt

Unanimous agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unanimous agreement (Noun)

junˈænəməs əɡɹˈimənt
junˈænəməs əɡɹˈimənt
01

Một thỏa thuận được thực hiện bởi tất cả các bên tham gia mà không có sự phản đối.

An agreement made by all parties involved without any dissent.

Ví dụ

The committee reached a unanimous agreement on the new social policy.

Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách xã hội mới.

There was no unanimous agreement among members about the social event.

Không có sự đồng thuận giữa các thành viên về sự kiện xã hội.

Is there a unanimous agreement on the proposed social changes?

Có sự đồng thuận nào về những thay đổi xã hội đề xuất không?

02

Một tình huống trong đó tất cả các thành viên trong một nhóm hoàn toàn ủng hộ một quyết định hoặc đề xuất.

A situation in which all members of a group fully support a decision or proposal.

Ví dụ

The committee reached a unanimous agreement on the new social policy.

Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách xã hội mới.

They did not achieve a unanimous agreement during the community meeting.

Họ đã không đạt được sự đồng thuận trong cuộc họp cộng đồng.

Was there a unanimous agreement among the members about the event?

Có sự đồng thuận nào giữa các thành viên về sự kiện không?

03

Hành động đồng ý hoặc đồng thuận về âm thanh hoặc ý định.

The act of agreeing or being in accord in voice or intent.

Ví dụ

The committee reached a unanimous agreement on the new social policy.

Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách xã hội mới.

They did not achieve a unanimous agreement during the town hall meeting.

Họ đã không đạt được sự đồng thuận trong cuộc họp hội đồng thành phố.

Was there a unanimous agreement among the participants at the conference?

Có sự đồng thuận giữa các tham gia viên tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unanimous agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unanimous agreement

Không có idiom phù hợp