Bản dịch của từ Unburden trong tiếng Việt
Unburden

Unburden (Verb)
Volunteers unburdened the community by organizing a charity event.
Tình nguyện viên giảm gánh nặng cho cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.
The social worker unburdened families struggling with financial difficulties.
Người làm công tác xã hội giảm gánh nặng cho các gia đình đang đấu tranh với khó khăn tài chính.
Donations unburden individuals facing homelessness in the city.
Những món quyên góp giảm bớt gánh nặng cho những người đang phải đối mặt với tình trạng vô gia cư trong thành phố.
Họ từ
"Unburden" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm giảm hoặc giải phóng gánh nặng hoặc nỗi lo lắng cho ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, khi một người chia sẻ cảm xúc hay lo âu của mình với người khác để cảm thấy nhẹ nhõm hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "unburden" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" (nghĩa là không, loại bỏ) và động từ "burden" (gánh nặng), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byrthen", vốn có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "burdô". Trong lịch sử, "burden" chỉ sự gánh nặng về thể chất lẫn tinh thần. Kể từ thế kỷ 14, việc thêm tiền tố "un-" vào từ này đã chuyển đổi nghĩa sang việc giải phóng hay giải tỏa áp lực, phản ánh sự giảm tải cảm xúc trong bối cảnh hiện tại.
Từ "unburden" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh bài thi, nó thường được sử dụng để mô tả việc giải phóng hoặc giảm bớt áp lực tinh thần, thường gắn liền với cảm xúc và tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn hóa giao tiếp hằng ngày, liên quan đến việc chia sẻ, phơi bày những lo lắng hoặc gánh nặng cho người khác, thường là trong bối cảnh tư vấn hoặc trị liệu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp