Bản dịch của từ Uncaring trong tiếng Việt
Uncaring

Uncaring(Adjective)
Không thể hiện sự thông cảm hay quan tâm đến người khác.
Not displaying sympathy or concern for others.
Không cảm thấy quan tâm hoặc coi trọng điều gì đó.
Not feeling interest in or attaching importance to something.
Dạng tính từ của Uncaring (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Uncaring Không quan tâm | More uncaring Không quan tâm nhiều hơn | Most uncaring Vô tâm nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "uncaring" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không quan tâm, thờ ơ hoặc thiếu sự chăm sóc đối với người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc thái độ thiếu lòng nhân ái. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncaring" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ thường gặp của từ này trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "uncaring" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với tính từ "caring" có nguồn gốc từ động từ "care", xuất phát từ tiếng Anh cổ "carian", có nghĩa là lo lắng hoặc chăm sóc. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc thể hiện sự quan tâm, chăm sóc sang trạng thái thiếu thốn sự quan tâm. Hiện tại, "uncaring" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tình huống thiếu lòng vị tha và sự đồng cảm.
Từ "uncaring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc hoặc thái độ của con người. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến tâm lý học, xã hội học, hoặc trong các bài viết phê bình về hành vi xã hội, nhằm thể hiện sự thiếu lòng nhân ái hoặc sự thờ ơ của một cá nhân hoặc nhóm đối với người khác.
Từ "uncaring" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không quan tâm, thờ ơ hoặc thiếu sự chăm sóc đối với người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc thái độ thiếu lòng nhân ái. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncaring" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ thường gặp của từ này trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ "uncaring" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với tính từ "caring" có nguồn gốc từ động từ "care", xuất phát từ tiếng Anh cổ "carian", có nghĩa là lo lắng hoặc chăm sóc. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc thể hiện sự quan tâm, chăm sóc sang trạng thái thiếu thốn sự quan tâm. Hiện tại, "uncaring" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tình huống thiếu lòng vị tha và sự đồng cảm.
Từ "uncaring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc hoặc thái độ của con người. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến tâm lý học, xã hội học, hoặc trong các bài viết phê bình về hành vi xã hội, nhằm thể hiện sự thiếu lòng nhân ái hoặc sự thờ ơ của một cá nhân hoặc nhóm đối với người khác.
