Bản dịch của từ Uncoiling trong tiếng Việt
Uncoiling

Uncoiling (Verb)
The uncoiling of social tensions led to protests in 2023.
Việc giải quyết những căng thẳng xã hội đã dẫn đến biểu tình năm 2023.
They are not uncoiling their differences in the community discussions.
Họ không đang giải quyết những khác biệt trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
Is uncoiling social issues necessary for community progress?
Việc giải quyết các vấn đề xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ của cộng đồng không?
Dạng động từ của Uncoiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncoil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncoiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncoiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncoils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncoiling |
Họ từ
Từ "uncoiling" có nghĩa là hành động tháo hoặc trải ra những thứ đã bị cuộn lại, chẳng hạn như dây hoặc băng. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể mô tả sự mở ra của DNA trong quá trình sao chép. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Cách sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "uncoiling" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus", có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với động từ "coil" có gốc từ tiếng Norman "coiler", có nghĩa là "quấn" hay "xoắn". "Uncoiling" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19, diễn tả hành động tháo gỡ hay giãn ra từ trạng thái cuộn chặt. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc giải phóng, tách rời một thứ gì đó đã bị cuốn lại.
Từ "uncoiling" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong ngữ cảnh tự nhiên ở các bài viết chuyên ngành hoặc khoa học, liên quan đến quá trình tháo cuộn hoặc duỗi thẳng. Trong văn phong học thuật, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các quá trình vật lý hoặc sinh học, chẳng hạn như sự nới lỏng của DNA trong sinh học phân tử. Thêm vào đó, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc cơ học khi mô tả chuyển động hoặc trạng thái của các vật thể cuộn.