Bản dịch của từ Uncoiling trong tiếng Việt

Uncoiling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncoiling (Verb)

ənkˈɔɪlɨŋ
ənkˈɔɪlɨŋ
01

Mở hoặc làm cho cái gì đó dài, xoắn và khó di chuyển thành một đường thẳng.

To open or make something long twisted and difficult to move into a straight line.

Ví dụ

The uncoiling of social tensions led to protests in 2023.

Việc giải quyết những căng thẳng xã hội đã dẫn đến biểu tình năm 2023.

They are not uncoiling their differences in the community discussions.

Họ không đang giải quyết những khác biệt trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Is uncoiling social issues necessary for community progress?

Việc giải quyết các vấn đề xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ của cộng đồng không?

Dạng động từ của Uncoiling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uncoil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uncoiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uncoiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uncoils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uncoiling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncoiling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncoiling

Không có idiom phù hợp