Bản dịch của từ Undeclared earnings trong tiếng Việt
Undeclared earnings

Undeclared earnings (Noun)
Many people hide undeclared earnings to avoid paying taxes.
Nhiều người giấu thu nhập chưa khai báo để tránh nộp thuế.
The government does not tolerate undeclared earnings in our society.
Chính phủ không dung thứ cho thu nhập chưa khai báo trong xã hội chúng ta.
Are undeclared earnings a common issue among small business owners?
Liệu thu nhập chưa khai báo có phải là vấn đề phổ biến ở chủ doanh nghiệp nhỏ không?
Thu nhập không được công nhận hoặc tiết lộ chính thức.
Earnings that are not officially recognized or disclosed.
Many people hide undeclared earnings to avoid paying taxes.
Nhiều người giấu thu nhập không khai báo để tránh trả thuế.
She does not report her undeclared earnings from freelance work.
Cô ấy không khai báo thu nhập không khai báo từ công việc tự do.
Are undeclared earnings common among small business owners in Vietnam?
Thu nhập không khai báo có phổ biến giữa các chủ doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam không?
Tiền thu được từ công việc hoặc đầu tư mà bị ẩn giấu khỏi sự kiểm tra hợp pháp.
Funds gained through work or investment that are hidden from legal scrutiny.
Many people hide undeclared earnings from the tax authorities each year.
Nhiều người giấu thu nhập không khai báo khỏi cơ quan thuế mỗi năm.
She does not report her undeclared earnings from freelance work.
Cô ấy không báo cáo thu nhập không khai báo từ công việc tự do.
Are undeclared earnings common among social workers in the community?
Có phải thu nhập không khai báo phổ biến trong số nhân viên xã hội không?
"Undeclared earnings" (thu nhập chưa khai báo) đề cập đến các khoản thu nhập mà cá nhân hoặc tổ chức không báo cáo với cơ quan thuế hoặc các tổ chức có thẩm quyền khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thuế, liên quan đến việc tránh nghĩa vụ nộp thuế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên có thể có khác biệt trong các quy định pháp lý liên quan đến thuế tại từng quốc gia.