Bản dịch của từ Undeclared earnings trong tiếng Việt
Undeclared earnings

Undeclared earnings(Noun)
Tiền thu được từ công việc hoặc đầu tư mà bị ẩn giấu khỏi sự kiểm tra hợp pháp.
Funds gained through work or investment that are hidden from legal scrutiny.
Thu nhập không được công nhận hoặc tiết lộ chính thức.
Earnings that are not officially recognized or disclosed.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Undeclared earnings" (thu nhập chưa khai báo) đề cập đến các khoản thu nhập mà cá nhân hoặc tổ chức không báo cáo với cơ quan thuế hoặc các tổ chức có thẩm quyền khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thuế, liên quan đến việc tránh nghĩa vụ nộp thuế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên có thể có khác biệt trong các quy định pháp lý liên quan đến thuế tại từng quốc gia.
"Undeclared earnings" (thu nhập chưa khai báo) đề cập đến các khoản thu nhập mà cá nhân hoặc tổ chức không báo cáo với cơ quan thuế hoặc các tổ chức có thẩm quyền khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thuế, liên quan đến việc tránh nghĩa vụ nộp thuế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên có thể có khác biệt trong các quy định pháp lý liên quan đến thuế tại từng quốc gia.
