Bản dịch của từ Undeclared earnings trong tiếng Việt

Undeclared earnings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undeclared earnings (Noun)

əndɨklˈɛɹd ɝˈnɨŋz
əndɨklˈɛɹd ɝˈnɨŋz
01

Thu nhập hoặc lợi nhuận chưa được khai báo với cơ quan thuế.

Income or profits that have not been reported to tax authorities.

Ví dụ

Many people hide undeclared earnings to avoid paying taxes.

Nhiều người giấu thu nhập chưa khai báo để tránh nộp thuế.

The government does not tolerate undeclared earnings in our society.

Chính phủ không dung thứ cho thu nhập chưa khai báo trong xã hội chúng ta.

Are undeclared earnings a common issue among small business owners?

Liệu thu nhập chưa khai báo có phải là vấn đề phổ biến ở chủ doanh nghiệp nhỏ không?

02

Thu nhập không được công nhận hoặc tiết lộ chính thức.

Earnings that are not officially recognized or disclosed.

Ví dụ

Many people hide undeclared earnings to avoid paying taxes.

Nhiều người giấu thu nhập không khai báo để tránh trả thuế.

She does not report her undeclared earnings from freelance work.

Cô ấy không khai báo thu nhập không khai báo từ công việc tự do.

Are undeclared earnings common among small business owners in Vietnam?

Thu nhập không khai báo có phổ biến giữa các chủ doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam không?

03

Tiền thu được từ công việc hoặc đầu tư mà bị ẩn giấu khỏi sự kiểm tra hợp pháp.

Funds gained through work or investment that are hidden from legal scrutiny.

Ví dụ

Many people hide undeclared earnings from the tax authorities each year.

Nhiều người giấu thu nhập không khai báo khỏi cơ quan thuế mỗi năm.

She does not report her undeclared earnings from freelance work.

Cô ấy không báo cáo thu nhập không khai báo từ công việc tự do.

Are undeclared earnings common among social workers in the community?

Có phải thu nhập không khai báo phổ biến trong số nhân viên xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undeclared earnings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undeclared earnings

Không có idiom phù hợp