Bản dịch của từ Under consideration trong tiếng Việt
Under consideration

Under consideration (Verb)
She is under consideration for a promotion at work.
Cô ấy đang được xem xét để được thăng chức tại công việc.
The proposal is under consideration by the board of directors.
Đề xuất đang được hội đồng quản trị xem xét.
The new policy is under consideration for implementation next month.
Chính sách mới đang được xem xét để triển khai vào tháng sau.
Under consideration (Preposition)
Như là một phần của.
As part of.
Being part of the community is important for social cohesion.
Việc là một phần của cộng đồng quan trọng đối với sự hòa nhập xã hội.
Volunteering at local events is a way to feel under consideration.
Tình nguyện tại các sự kiện địa phương là cách để cảm thấy là một phần.
Participating in charity drives is being under consideration for social causes.
Tham gia vào các chiến dịch từ thiện là được xem xét cho các vấn đề xã hội.
Cụm từ "under consideration" được sử dụng để chỉ trạng thái một vấn đề hoặc quyết định đang được xem xét hoặc thảo luận trước khi đưa ra kết luận hoặc quyết định cuối cùng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự và nghĩa không thay đổi, thường được dùng trong bối cảnh hành chính, luật pháp hoặc kinh doanh. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngữ điệu đơn giản hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường có cách diễn đạt phong phú hơn.
Cụm từ "under consideration" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "considerare" có nghĩa là "xem xét" hay "suy nghĩ về". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và hàn lâm để chỉ việc đánh giá hoặc phân tích một vấn đề. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ chỉ việc một vấn đề cần được thảo luận hoặc xem xét trước khi đưa ra quyết định, phản ánh sự chú trọng vào quá trình đánh giá cẩn thận.
Cụm từ "under consideration" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi học sinh phải thảo luận về các ý tưởng, lựa chọn hoặc quyết định. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để chỉ ra rằng một vấn đề, ý kiến hoặc kế hoạch đang được đánh giá hoặc xem xét một cách cẩn thận. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và kinh doanh, khi đề cập đến các quyết định quan trọng đang được cân nhắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp