Bản dịch của từ Under threat trong tiếng Việt

Under threat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under threat (Idiom)

01

Có nguy cơ bị mất hoặc bị phá hủy.

In danger of being lost or destroyed.

Ví dụ

The traditional culture is under threat due to globalization.

Văn hóa truyền thống đang đe dọa do toàn cầu hóa.

Our language is not under threat as it is widely spoken.

Ngôn ngữ của chúng ta không bị đe dọa vì được nói rộng rãi.

Is the indigenous knowledge under threat in modern society?

Kiến thức bản địa có đang bị đe dọa trong xã hội hiện đại không?

02

Trong tình huống mà ai đó hoặc thứ gì đó có thể bị tổn hại hoặc hư hỏng.

In a situation where someone or something is likely to be harmed or damaged.

Ví dụ

Climate change puts many species under threat of extinction.

Biến đổi khí hậu đe dọa nhiều loài đến nguy cơ tuyệt chủng.

Pollution is a major factor that keeps ecosystems under threat.

Ô nhiễm là yếu tố chính khiến hệ sinh thái đe dọa.

Are conservation efforts enough to protect endangered animals under threat?

Những nỗ lực bảo tồn đủ để bảo vệ động vật đang đe dọa không?

03

Gặp rủi ro do hoàn cảnh hoặc hành động.

At risk due to circumstances or actions.

Ví dụ

Her job security is under threat because of the company's financial struggles.

Việc làm của cô ấy đang đứng trước nguy cơ vì khó khăn tài chính của công ty.

Students' academic progress is not under threat as long as they study diligently.

Tiến bộ học vấn của sinh viên không đang đứng trước nguy cơ miễn là họ học cần cù.

Is the environment under threat due to excessive pollution levels in cities?

Môi trường có đang đứng trước nguy cơ do mức độ ô nhiễm quá mức ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Under threat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under threat

Không có idiom phù hợp