Bản dịch của từ Under threat trong tiếng Việt
Under threat

Under threat (Idiom)
The traditional culture is under threat due to globalization.
Văn hóa truyền thống đang đe dọa do toàn cầu hóa.
Our language is not under threat as it is widely spoken.
Ngôn ngữ của chúng ta không bị đe dọa vì được nói rộng rãi.
Is the indigenous knowledge under threat in modern society?
Kiến thức bản địa có đang bị đe dọa trong xã hội hiện đại không?
Climate change puts many species under threat of extinction.
Biến đổi khí hậu đe dọa nhiều loài đến nguy cơ tuyệt chủng.
Pollution is a major factor that keeps ecosystems under threat.
Ô nhiễm là yếu tố chính khiến hệ sinh thái đe dọa.
Are conservation efforts enough to protect endangered animals under threat?
Những nỗ lực bảo tồn đủ để bảo vệ động vật đang đe dọa không?
Her job security is under threat because of the company's financial struggles.
Việc làm của cô ấy đang đứng trước nguy cơ vì khó khăn tài chính của công ty.
Students' academic progress is not under threat as long as they study diligently.
Tiến bộ học vấn của sinh viên không đang đứng trước nguy cơ miễn là họ học cần cù.
Is the environment under threat due to excessive pollution levels in cities?
Môi trường có đang đứng trước nguy cơ do mức độ ô nhiễm quá mức ở các thành phố không?
Cụm từ "under threat" được sử dụng để chỉ tình trạng bị đe dọa hoặc gặp nguy hiểm từ bên ngoài. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương đương, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi: ở Anh, cụm từ thường liên quan đến các vấn đề môi trường và bảo tồn, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến an ninh hoặc an toàn.
Cụm từ "under threat" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "threaten", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tremere", có nghĩa là rung, rung chuyển. Nguyên bản của từ này đề cập đến việc tạo ra sự lo lắng hoặc không an toàn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "under threat" chỉ tình huống bị đe dọa hoặc nguy hiểm, phản ánh mối liên hệ với sự bất ổn và rủi ro hiện hữu, làm nổi bật cảm giác khẩn cấp trong những tình huống cụ thể.
Cụm từ "under threat" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề môi trường, an ninh và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bị đe dọa của động vật, hệ sinh thái hoặc an ninh quốc gia. Ngoài ra, "under threat" cũng phổ biến trong báo chí và các nghiên cứu khoa học để chỉ các tình huống khẩn cấp hoặc sự tác động tiêu cực từ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp